Amma Takayoshi
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Amma Takayoshi | ||
Ngày sinh | 23 tháng 5, 1969 | ||
Nơi sinh | Hamamatsu, Shizuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,72 m (5 ft 7+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
1988–1991 | Đại học Komazawa | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1992–2001 | Honda | ||
Sự nghiệp quản lý | |||
Năm | Đội | ||
2002–2004 | Honda | ||
2008–2009 | Ventforet Kofu | ||
2010–2014 | Kataller Toyama | ||
2016 | U-23 FC Tokyo | ||
2017 | FC Tokyo | ||
2018 | U-23 FC Tokyo | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Amma Takayoshi (安間 貴義 Amma Takayoshi , sinh ngày 24 tháng 5 năm 1969) là một huấn luyện viên và cựu cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp cầu thủ
[sửa | sửa mã nguồn]Amma sinh ngày 23 tháng 5 năm 1969 tại Hamamatsu. Sau khi tốt nghiệp Đại học Komazawa, ông gia nhập Honda vào năm 1992. Năm 2001, ông giải nghệ.
Sự nghiệp huấn luyện viên
[sửa | sửa mã nguồn]Takayoshi Amma đã dẫn dắt Ventforet Kofu, Kataller Toyama và FC Tokyo.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Amma Takayoshi tại J.League (tiếng Nhật)