Bước tới nội dung

Allantodia nipponica

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Allantodia nipponica
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Pteridophyta
Lớp (class)Polypodiopsida
Bộ (ordo)Polypodiales
(không phân hạng)Eupolypods II
Họ (familia)Woodsiaceae
Chi (genus)Allantodia
Loài (species)A. nipponica
Danh pháp hai phần
Allantodia nipponica
(Tagawa) Ching, 1964

Allantodia nipponica là một loài thực vật có mạch trong họ Woodsiaceae. Loài này được (Tagawa) Ching miêu tả khoa học đầu tiên năm 1964.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Allantodia nipponica. Truy cập ngày 13 tháng 8 năm 2013.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]