Alan Kershaw
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Alan Derek Kershaw[1] | ||
Ngày sinh | 23 tháng 4, 1954 [1] | ||
Nơi sinh | Southport, Merseyside, Anh[1] | ||
Vị trí | Hậu vệ biên[1] | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1972-1974 | Preston North End | 0 | (0) |
1974-1975 | Southport | 24 | (0) |
1975 | Dundee United | ? | (?) |
1976-1977 | Hakoah Sydney City East | ? | (?) |
1980 | IFK Malmö | ? | (?) |
1982 | Formby | ? | (?) |
1984 | Leyland Motors | ? | (?) |
1986 | Greaves Hall | ? | (?) |
1986 | Fleetwood Hesketh | ? | (?) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Alan Derek Kershaw (sinh ngày 23 tháng 4 năm 1954) là một cựu cầu thủ bóng đá người Anh từng thi đấu cho Southport ở Football League.
Sự nghiệp thi đấu
[sửa | sửa mã nguồn]Sau khi phục vụ với tư cách học việc cho Preston North End, Kershaw chuyển đến Southport. Tại Southport, ông thi đấu 24 trận.[2]
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b c d Alan Kershaw tại Cơ quan Lưu trữ Bóng đá Quốc gia Anh (ENFA) (cần đăng ký mua)
- ^ “Alan Kershaw”. Barry Hugman's Footballers. Truy cập 28 tháng 2 năm 2015.