Agraeus
Giao diện
Agraeus | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Coleoptera |
Họ (familia) | Elateridae |
Danh pháp hai phần | |
Agraeus Candèze, 1857 |
Agraeus là một chi bọ cánh cứng trong họ Elateridae.[1] Chi này được Candèze miêu tả khoa học năm 1857.
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]Các loài trong chi này gồm:
- Agraeus bhasini Fleutiaux, 1932
- Agraeus delicatus (Dolin in Dolin, Panfilov, Ponomarenko & Pritykina, 1980)
- Agraeus excavatus Fleutiaux, 1918
- Agraeus falsus Fleutiaux, 1927
- Agraeus feai Fleutiaux, 1935
- Agraeus mannerheimii Candèze, 1857
- Agraeus monstrosum (Pic, 1928)
- Agraeus ponomarenkoi (Dolin in Dolin, Panfilov, Ponomarenko & Pritykina, 1980)
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Agraeus tại Wikispecies