Bước tới nội dung

Agabus alexandrae

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Agabus alexandrae
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Coleoptera
Họ (familia)Dytiscidae
Chi (genus)Agabus
Loài (species)A. alexandrae
Danh pháp hai phần
Agabus alexandrae
Ribera, Hernando and Aguilera, 2001

Agabus alexandrae là một loài bọ cánh cứng trong họ Bọ nước. Loài này được Ribera, Hernando & Aguilera miêu tả khoa học năm 2001.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]