Bước tới nội dung

Afranthidium hoplogastrum

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Afranthidium hoplogastrum
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Animalia
Ngành (phylum)Arthropoda
Lớp (class)Insecta
Bộ (ordo)Hymenoptera
Họ (familia)Megachilidae
Phân họ (subfamilia)Megachilinae
Tông (tribus)Anthidiini
Chi (genus)Afranthidium
Loài (species)A. hoplogastrum
Danh pháp hai phần
Afranthidium hoplogastrum
(Mavromoustakis, 1934)

Afranthidium hoplogastrum là một loài Hymenoptera trong họ Megachilidae. Loài này được Mavromoustakis mô tả khoa học năm 1934.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]