Aeranthes
Giao diện
Aeranthes | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Monocots |
Bộ (ordo) | Asparagales |
Họ (familia) | Orchidaceae |
Tông (tribus) | Vandeae |
Phân tông (subtribus) | Angraecinae |
Liên minh (alliance) | Angraecum |
Chi (genus) | Aeranthes Lindl., 1824 |
Loài điển hình | |
Aeranthes grandiflora Lindl. | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Aeranthes là một chi thực vật có hoa trong họ Lan.[1]
Các loài
[sửa | sửa mã nguồn]- Aeranthes adenopoda
- Aeranthes aemula
- Aeranthes africana
- Aeranthes albidiflora
- Aeranthes ambrensis
- Aeranthes angustidens
- Aeranthes antennophora
- Aeranthes arachnitis
- Aeranthes bathieana
- Aeranthes biauriculata
- Aeranthes brevivaginans
- Aeranthes carnosa
- Aeranthes caudata
- Aeranthes crassifolia
- Aeranthes denticulata
- Aeranthes ecalcarata
- Aeranthes erectiflora
- Aeranthes filiformis
- Aeranthes filipes
- Aeranthes gracilis
- Aeranthes grandiflora
- Aeranthes gravenreuthii
- Aeranthes henricii
- Aeranthes imerinensis
- Aeranthes laxiflora
- Aeranthes leandriana
- Aeranthes longipes
- Aeranthes moratii
- Aeranthes multinodis
- Aeranthes neoperrieri
- Aeranthes nidus
- Aeranthes orophila
- Aeranthes orthopoda
- Aeranthes parkesii
- Aeranthes parvula
- Aeranthes perrieri
- Aeranthes peyrotii
- Aeranthes pseudonidus
- Aeranthes pusilla
- Aeranthes ramosa
- Aeranthes rigidula
- Aeranthes robusta
- Aeranthes sambiranoensis
- Aeranthes schlechteri
- Aeranthes setipes
- Aeranthes tenelia
- Aeranthes tenella var. borbonica
- Aeranthes tricalcarata
- Aeranthes tropophila
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ The Plant List (2010). “Aeranthes”. Truy cập ngày 20 tháng 8 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Aeranthes tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Aeranthes tại Wikispecies