Admetula cornidei
Giao diện
Admetula cornidei | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Mollusca |
Lớp (class) | Gastropoda |
(không phân hạng) | nhánh Caenogastropoda nhánh Hypsogastropoda nhánh Neogastropoda |
Liên họ (superfamilia) | Cancellarioidea |
Họ (familia) | Cancellariidae |
Chi (genus) | Admetula |
Loài (species) | A. cornidei |
Danh pháp hai phần | |
Admetula cornidei (Altimira, 1978) | |
Danh pháp đồng nghĩa[1] | |
|
Admetula cornidei là một loài ốc biển, là động vật thân mềm chân bụng sống ở biển trong họ Cancellariidae.[1]
Miêu tả
[sửa | sửa mã nguồn]Loài này có kích thước trong khoảng 9mm và 12 mm.
Phần này cần được mở rộng. Bạn có thể giúp bằng cách mở rộng nội dung của nó. (tháng 4 năm 2010) |
Phân bố
[sửa | sửa mã nguồn]Loài này phân bố ở vùng biển Châu Âu và ở Đại Tây Dương dọc theo Tây Sahara.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Admetula cornidei (Altimira, 1978). World Register of Marine Species, truy cập 29 tháng 10 năm 2010.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Admetula cornidei tại Wikispecies
- Gastropods.com: Bonellitia cornidei; accessed: 29 tháng 10 năm 2010