Adílson Ferreira de Souza
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Adilson Ferreira de Souza | ||
Ngày sinh | 1 tháng 9, 1978 | ||
Nơi sinh | Andradina, Brasil | ||
Chiều cao | 1,68 m | ||
Vị trí | Tiền đạo | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
Penapolense | |||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1996 | Mogi Mirim | ||
1997 | Montevideo Wanderers | ||
1997–1998 | Salgueiros | 6 | (0) |
1998–1999 | Club América | ||
2000 | Bandeirante | ||
2001 | Atlético Sorocaba | ||
2002–2005 | ADAP | ||
2002–2003 | → Araçatuba (mượn) | ||
2004 | → Coritiba (mượn) | 1 | (0) |
2005–2006 | Busan I'Park | 66 | (24) |
2007–2009 | Gyeongnam FC | 25 | (8) |
2008–2009 | → Kashiwa Reysol (mượn) | 54 | (8) |
2010–2011 | Vissel Kobe | 61 | (16) |
2012 | Urawa Reds | 21 | (3) |
2013 | Vissel Kobe | 40 | (16) |
2014 | Júbilo Iwata | 29 | (6) |
2015 | Portuguesa | 0 | (0) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Adílson Ferreira de Souza (sinh ngày 1 tháng 9 năm 1978), tên thường gọi là Popó là một cựu cầu thủ bóng đá người Brasil chơi ở vị trí tiền đạo và tiền vệ tấn công.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Adílson Ferreira de Souza đã từng chơi cho Kashiwa Reysol, Vissel Kobe, Urawa Reds và Júbilo Iwata.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Adílson Ferreira de Souza tại J.League (tiếng Nhật)