Bước tới nội dung

Acroporium ridleyi

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia


Acroporium ridleyi
Phân loại khoa học
Giới (regnum)Plantae
Ngành (divisio)Bryophyta
Lớp (class)Bryopsida
Bộ (ordo)Hypnales
Họ (familia)Sematophyllaceae
Chi (genus)Acroporium
Loài (species)A. ridleyi
Danh pháp hai phần
Acroporium ridleyi
Dixon, 1924

Acroporium ridleyi là một loài rêu trong họ Sematophyllaceae. Loài này được Dixon mô tả khoa học đầu tiên năm 1924.[1]

Chú thích

[sửa | sửa mã nguồn]
  1. ^ The Plant List (2010). Acroporium ridleyi. Truy cập ngày 11 tháng 6 năm 2014.

Liên kết ngoài

[sửa | sửa mã nguồn]