Acrocercops unistriata
Giao diện
Acrocercops unistriata | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Lepidoptera |
Phân bộ (subordo) | Glossata |
Liên họ (superfamilia) | Gracillarioidea |
(không phân hạng) | Ditrysia |
Họ (familia) | Gracillariidae |
Chi (genus) | Acrocercops |
Loài (species) | A. unistriata |
Danh pháp hai phần | |
Acrocercops unistriata Yuan, 1986[1] |
Acrocercops unistriata là một loài bướm đêm thuộc họ Gracillariidae. Nó được tìm thấy ở Trung Quốc (Quảng Đông, Chiết Giang), Hồng Kông, Nhật Bản (Tusima, Honshū, quần đảo Ryukyu, Shikoku), Nepal và Đài Loan.[2]
Sải cánh dài 6.5-9.4 mm.
Ấu trùng ăn Castanopsis indica, Castanopsis lanata, Lithocarpus glaber, Quercus acuta, Quercus acutissima, Quercus glauca, Quercus pachyloma, Quercus phillyraeoides, Quercus serrata và Quercus sessilifolia. Chúng ăn lá nơi chúng làm tổ.
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Acrocercops unistriata tại Wikispecies