Acid (định hướng)
Giao diện
Tra acid trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary
Acid có thể đề cập đến:
- Acid, các hợp chất hóa học
- Lysergic acid diethylamide (LSD), một chất thức thần bán tổng hợp, thường được gọi thông dụng là acid
- ACID, viết tắt chữ cái đầu của bốn từ tiếng Anh atomicity, consistency, isolation và durability, được xem là bốn thuộc tính quan trọng của hệ quản trị cơ sở dữ liệu khi xử lý bất kỳ giao dịch nào