Acanthoplectron umbratum
Giao diện
Acanthoplectron umbratum | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Lớp (class) | Insecta |
Bộ (ordo) | Neuroptera |
Họ (familia) | Myrmeleontidae |
Tông (tribus) | Dendroleontini |
Phân tông (subtribus) | Acanthoplectrina |
Chi (genus) | Acanthoplectron |
Loài (species) | A. umbratum |
Danh pháp hai phần | |
Acanthoplectron umbratum New, 1985 |
Acanthoplectron umbratum là một loài côn trùng trong họ Myrmeleontidae thuộc bộ Neuroptera. Loài này được New miêu tả năm 1985.[1]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Acanthoplectron umbratum tại Wikispecies