Acacia rigidula
Giao diện
Vachellia rigidula | |
---|---|
Tình trạng bảo tồn | |
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Plantae |
(không phân hạng) | Angiospermae |
(không phân hạng) | Eudicots |
(không phân hạng) | Rosids |
Bộ (ordo) | Fabales |
Họ (familia) | Fabaceae |
Chi (genus) | Vachellia |
Loài (species) | V. rigidula |
Danh pháp hai phần | |
Vachellia rigidula (Benth.) Seigler & Ebinger | |
Danh pháp đồng nghĩa | |
|
Vachellia rigidula là một loài thực vật có hoa trong họ Đậu. Loài này được Benth. miêu tả khoa học đầu tiên.[3]
Hình ảnh
[sửa | sửa mã nguồn]Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Acacia rigidula - Benth. Blackbrush Acacia”. NatureServe Explorer. NatureServe. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2010.[liên kết hỏng]
- ^ “Taxon: Acacia rigidula Benth”. Germplasm Resources Information Network. United States Department of Agriculture. ngày 9 tháng 9 năm 1999. Bản gốc lưu trữ ngày 5 tháng 6 năm 2011. Truy cập ngày 17 tháng 10 năm 2010.
- ^ The Plant List (2010). “Acacia rigidula”. Truy cập ngày 5 tháng 6 năm 2013.
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Tư liệu liên quan tới Acacia rigidula tại Wikimedia Commons
- Dữ liệu liên quan tới Acacia rigidula tại Wikispecies