Bước tới nội dung

990 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
990 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory990 TCN
CMLXXXIX TCN
Ab urbe condita−236
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3761
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−933 – −932
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2112–2113
Lịch Bahá’í−2833 – −2832
Lịch Bengal−1582
Lịch Berber−39
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
1707 hoặc 1647
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
1708 hoặc 1648
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1273 – −1272
Lịch Dân Quốc2901 trước Dân Quốc
民前2901年
Lịch Do Thái2771–2772
Lịch Đông La Mã4519–4520
Lịch Ethiopia−997 – −996
Lịch Holocen9011
Lịch Hồi giáo1660 BH – 1659 BH
Lịch Igbo−1989 – −1988
Lịch Iran1611 BP – 1610 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1627
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−445
Dương lịch Thái−446
Lịch Triều Tiên1344

990 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]