940 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 940 TCN CMXXXIX TCN |
Ab urbe condita | −186 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3811 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −883 – −882 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2162–2163 |
Lịch Bahá’í | −2783 – −2782 |
Lịch Bengal | −1532 |
Lịch Berber | 11 |
Can Chi | Canh Thìn (庚辰年) 1757 hoặc 1697 — đến — Tân Tỵ (辛巳年) 1758 hoặc 1698 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1223 – −1222 |
Lịch Dân Quốc | 2851 trước Dân Quốc 民前2851年 |
Lịch Do Thái | 2821–2822 |
Lịch Đông La Mã | 4569–4570 |
Lịch Ethiopia | −947 – −946 |
Lịch Holocen | 9061 |
Lịch Hồi giáo | 1609 BH – 1608 BH |
Lịch Igbo | −1939 – −1938 |
Lịch Iran | 1561 BP – 1560 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1577 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −395 |
Dương lịch Thái | −396 |
Lịch Triều Tiên | 1394 |
940 TCN là một năm trong lịch La Mã.