913 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 913 TCN CMXII TCN |
Ab urbe condita | −159 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 3838 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −856 – −855 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2189–2190 |
Lịch Bahá’í | −2756 – −2755 |
Lịch Bengal | −1505 |
Lịch Berber | 38 |
Can Chi | Đinh Mùi (丁未年) 1784 hoặc 1724 — đến — Mậu Thân (戊申年) 1785 hoặc 1725 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −1196 – −1195 |
Lịch Dân Quốc | 2824 trước Dân Quốc 民前2824年 |
Lịch Do Thái | 2848–2849 |
Lịch Đông La Mã | 4596–4597 |
Lịch Ethiopia | −920 – −919 |
Lịch Holocen | 9088 |
Lịch Hồi giáo | 1581 BH – 1580 BH |
Lịch Igbo | −1912 – −1911 |
Lịch Iran | 1534 BP – 1533 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −1550 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −368 |
Dương lịch Thái | −369 |
Lịch Triều Tiên | 1421 |
913 TCN là một năm trong lịch La Mã.