Bước tới nội dung

832 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
832 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory832 TCN
DCCCXXXI TCN
Ab urbe condita−78
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria3919
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−775 – −774
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2270–2271
Lịch Bahá’í−2675 – −2674
Lịch Bengal−1424
Lịch Berber119
Can ChiMậu Thìn (戊辰年)
1865 hoặc 1805
    — đến —
Kỷ Tỵ (己巳年)
1866 hoặc 1806
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−1115 – −1114
Lịch Dân Quốc2743 trước Dân Quốc
民前2743年
Lịch Do Thái2929–2930
Lịch Đông La Mã4677–4678
Lịch Ethiopia−839 – −838
Lịch Holocen9169
Lịch Hồi giáo1498 BH – 1497 BH
Lịch Igbo−1831 – −1830
Lịch Iran1453 BP – 1452 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1469
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−287
Dương lịch Thái−288
Lịch Triều Tiên1502

832 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]