Bước tới nội dung

707 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
707 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory707 TCN
DCCVI TCN
Ab urbe condita47
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4044
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−650 – −649
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2395–2396
Lịch Bahá’í−2550 – −2549
Lịch Bengal−1299
Lịch Berber244
Can ChiQuý Dậu (癸酉年)
1990 hoặc 1930
    — đến —
Giáp Tuất (甲戌年)
1991 hoặc 1931
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−990 – −989
Lịch Dân Quốc2618 trước Dân Quốc
民前2618年
Lịch Do Thái3054–3055
Lịch Đông La Mã4802–4803
Lịch Ethiopia−714 – −713
Lịch Holocen9294
Lịch Hồi giáo1369 BH – 1368 BH
Lịch Igbo−1706 – −1705
Lịch Iran1328 BP – 1327 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1344
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−162
Dương lịch Thái−163
Lịch Triều Tiên1627

707 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]