Bước tới nội dung

517 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
517 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory517 TCN
DXVI TCN
Ab urbe condita237
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4234
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−460 – −459
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2585–2586
Lịch Bahá’í−2360 – −2359
Lịch Bengal−1109
Lịch Berber434
Can ChiQuý Mùi (癸未年)
2180 hoặc 2120
    — đến —
Giáp Thân (甲申年)
2181 hoặc 2121
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−800 – −799
Lịch Dân Quốc2428 trước Dân Quốc
民前2428年
Lịch Do Thái3244–3245
Lịch Đông La Mã4992–4993
Lịch Ethiopia−524 – −523
Lịch Holocen9484
Lịch Hồi giáo1173 BH – 1172 BH
Lịch Igbo−1516 – −1515
Lịch Iran1138 BP – 1137 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1154
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch28
Dương lịch Thái27
Lịch Triều Tiên1817

517 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]