5010 TCN
Giao diện
Bài viết này là một bài mồ côi vì không có bài viết khác liên kết đến nó. Vui lòng tạo liên kết đến bài này từ các bài viết liên quan; có thể thử dùng công cụ tìm liên kết. (tháng 8 năm 2020) |
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 6 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 5010 TCN VIX TCN |
Ab urbe condita | −4256 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | −259 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −4953 – −4952 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | −1908 – −1907 |
Lịch Bahá’í | −6853 – −6852 |
Lịch Bengal | −5602 |
Lịch Berber | −4059 |
Can Chi | Canh Dần (庚寅年) -2313 hoặc -2373 — đến — Tân Mão (辛卯年) -2312 hoặc -2372 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −5293 – −5292 |
Lịch Dân Quốc | 6921 trước Dân Quốc 民前6921年 |
Lịch Do Thái | −1249 – −1248 |
Lịch Đông La Mã | 499–500 |
Lịch Ethiopia | −5017 – −5016 |
Lịch Holocen | 4991 |
Lịch Hồi giáo | 5804 BH – 5803 BH |
Lịch Igbo | −6009 – −6008 |
Lịch Iran | 5631 BP – 5630 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −5647 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | −4465 |
Dương lịch Thái | −4466 |
Lịch Triều Tiên | −2676 |
5010 TCN là một năm trong lịch La Mã.