Bước tới nội dung

5010 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 6 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
5010 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory5010 TCN
VIX TCN
Ab urbe condita−4256
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria−259
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−4953 – −4952
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga−1908 – −1907
Lịch Bahá’í−6853 – −6852
Lịch Bengal−5602
Lịch Berber−4059
Can ChiCanh Dần (庚寅年)
-2313 hoặc -2373
    — đến —
Tân Mão (辛卯年)
-2312 hoặc -2372
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−5293 – −5292
Lịch Dân Quốc6921 trước Dân Quốc
民前6921年
Lịch Do Thái−1249 – −1248
Lịch Đông La Mã499–500
Lịch Ethiopia−5017 – −5016
Lịch Holocen4991
Lịch Hồi giáo5804 BH – 5803 BH
Lịch Igbo−6009 – −6008
Lịch Iran5631 BP – 5630 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−5647
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch−4465
Dương lịch Thái−4466
Lịch Triều Tiên−2676

5010 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]