Bước tới nội dung

466 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
466 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory466 TCN
CDLXV TCN
Ab urbe condita288
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4285
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−409 – −408
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2636–2637
Lịch Bahá’í−2309 – −2308
Lịch Bengal−1058
Lịch Berber485
Can ChiGiáp Tuất (甲戌年)
2231 hoặc 2171
    — đến —
Ất Hợi (乙亥年)
2232 hoặc 2172
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−749 – −748
Lịch Dân Quốc2377 trước Dân Quốc
民前2377年
Lịch Do Thái3295–3296
Lịch Đông La Mã5043–5044
Lịch Ethiopia−473 – −472
Lịch Holocen9535
Lịch Hồi giáo1120 BH – 1119 BH
Lịch Igbo−1465 – −1464
Lịch Iran1087 BP – 1086 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1103
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch79
Dương lịch Thái78
Lịch Triều Tiên1868

466 TCN là một năm trong lịch La Mã.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]