Bước tới nội dung

399 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
399 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory399 TCN
CCCXCVIII TCN
Ab urbe condita355
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4352
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−342 – −341
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2703–2704
Lịch Bahá’í−2242 – −2241
Lịch Bengal−991
Lịch Berber552
Can ChiTân Tỵ (辛巳年)
2298 hoặc 2238
    — đến —
Nhâm Ngọ (壬午年)
2299 hoặc 2239
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−682 – −681
Lịch Dân Quốc2310 trước Dân Quốc
民前2310年
Lịch Do Thái3362–3363
Lịch Đông La Mã5110–5111
Lịch Ethiopia−406 – −405
Lịch Holocen9602
Lịch Hồi giáo1051 BH – 1050 BH
Lịch Igbo−1398 – −1397
Lịch Iran1020 BP – 1019 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−1036
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch146
Dương lịch Thái145
Lịch Triều Tiên1935

300 TCN là một năm trong lịch Roman.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]