312 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 312 TCN CCCXI TCN |
Ab urbe condita | 442 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4439 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −255 – −254 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2790–2791 |
Lịch Bahá’í | −2155 – −2154 |
Lịch Bengal | −904 |
Lịch Berber | 639 |
Can Chi | Mậu Thân (戊申年) 2385 hoặc 2325 — đến — Kỷ Dậu (己酉年) 2386 hoặc 2326 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −595 – −594 |
Lịch Dân Quốc | 2223 trước Dân Quốc 民前2223年 |
Lịch Do Thái | 3449–3450 |
Lịch Đông La Mã | 5197–5198 |
Lịch Ethiopia | −319 – −318 |
Lịch Holocen | 9689 |
Lịch Hồi giáo | 962 BH – 961 BH |
Lịch Igbo | −1311 – −1310 |
Lịch Iran | 933 BP – 932 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −949 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 233 |
Dương lịch Thái | 232 |
Lịch Triều Tiên | 2022 |
312 TCN là một năm trong lịch La Mã.