2014 FE72
Giao diện
Highly eccentric orbit of 2014 FE72 | |
Khám phá[1] | |
---|---|
Khám phá bởi | |
Ngày phát hiện | 26 March 2014 |
Tên định danh | |
2014 FE72 | |
Đặc trưng quỹ đạo[2] | |
Kỷ nguyên 27 April 2019 (JD 2458600.5) | |
Tham số bất định 4 | |
Cung quan sát | 4.14 years (1511 days) |
Điểm viễn nhật |
|
Điểm cận nhật | 3633±014 AU |
| |
Độ lệch tâm | 09759±00087 |
033±018° | |
0° 0m 0.061s± 0° 0m 0.033s / day | |
Độ nghiêng quỹ đạo | 20655±0003° |
336883±0005° | |
≈ 17 August 1965[4] ±7 months | |
134162±0066° | |
Đặc trưng vật lý | |
Kích thước | 270 km (est. at 0.08)[5][6] |
0.08 (assumed)[5] | |
24.3[7] | |
6.1 | |
2014 FE72 là một thiên thể ngoài Hải Vương tinh. Nó là một ứng cử viên hành tinh lùn, và là một thành viên của đĩa phân tán. Thiên thể này được khám phá vào năm 2014 bởi Scott Sheppard và Chad Trujillo.
Nó có độ lệch tâm quỹ đạo là 0.977. Củng điểm là 36.19 AU, viễn điểm là khoảng 3,060 AU. Dựa vào thời kỳ quỹ đạo nhị phân, 2014 FE72 quay quanh Mặt Trời lâu gấp khoảng 5 lần so với 90377 Sedna.
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênMPEC 2016-Q43
- ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênjpldata
- ^ a b c Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênbarycenter
- ^ JPL Horizons Observer Location: @sun (Perihelion occurs when deldot changes from negative to positive. Uncertainty in time of perihelion is 3-sigma.)
- ^ a b Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênBrown-dplist
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênh
- ^ Lỗi chú thích: Thẻ
<ref>
sai; không có nội dung trong thẻ ref có tênAstDyS
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- 2014 FE72 at AstDyS-2, Asteroids—Dynamic Site
- Ephemeris · Observation prediction · Orbital info · Proper elements · Observational info
- 2014 FE72 at the JPL Small-Body Database
Thiên thể ngoài Hải Vương tinh | |
---|---|
Các loại TNO | |
Các hành tinh lùn (vệ tinh) | |
Sednoid |
Thiên thể nhỏ trong Hệ Mặt Trời | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Hành tinh nhỏ |
| ||||||
Sao chổi |
| ||||||
Khác |
- Close approach · Discovery · Ephemeris · Orbit diagram · Orbital elements · Physical parameters