152 TCN
Giao diện
Thiên niên kỷ: | thiên niên kỷ 1 TCN |
---|---|
Thế kỷ: | |
Thập niên: | |
Năm: |
Lịch Gregory | 152 TCN CLI TCN |
Ab urbe condita | 602 |
Năm niên hiệu Anh | N/A |
Lịch Armenia | N/A |
Lịch Assyria | 4599 |
Lịch Ấn Độ giáo | |
- Vikram Samvat | −95 – −94 |
- Shaka Samvat | N/A |
- Kali Yuga | 2950–2951 |
Lịch Bahá’í | −1995 – −1994 |
Lịch Bengal | −744 |
Lịch Berber | 799 |
Can Chi | Mậu Tý (戊子年) 2545 hoặc 2485 — đến — Kỷ Sửu (己丑年) 2546 hoặc 2486 |
Lịch Chủ thể | N/A |
Lịch Copt | −435 – −434 |
Lịch Dân Quốc | 2063 trước Dân Quốc 民前2063年 |
Lịch Do Thái | 3609–3610 |
Lịch Đông La Mã | 5357–5358 |
Lịch Ethiopia | −159 – −158 |
Lịch Holocen | 9849 |
Lịch Hồi giáo | 797 BH – 796 BH |
Lịch Igbo | −1151 – −1150 |
Lịch Iran | 773 BP – 772 BP |
Lịch Julius | N/A |
Lịch Myanma | −789 |
Lịch Nhật Bản | N/A |
Phật lịch | 393 |
Dương lịch Thái | 392 |
Lịch Triều Tiên | 2182 |
Năm 152 TCN là một năm trong lịch Julius.