Bước tới nội dung

138 TCN

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thiên niên kỷ: thiên niên kỷ 1 TCN
Thế kỷ:
Thập niên:
Năm:
138 TCN trong lịch khác
Lịch Gregory138 TCN
CXXXVII TCN
Ab urbe condita616
Năm niên hiệu AnhN/A
Lịch ArmeniaN/A
Lịch Assyria4613
Lịch Ấn Độ giáo
 - Vikram Samvat−81 – −80
 - Shaka SamvatN/A
 - Kali Yuga2964–2965
Lịch Bahá’í−1981 – −1980
Lịch Bengal−730
Lịch Berber813
Can ChiNhâm Dần (壬寅年)
2559 hoặc 2499
    — đến —
Quý Mão (癸卯年)
2560 hoặc 2500
Lịch Chủ thểN/A
Lịch Copt−421 – −420
Lịch Dân Quốc2049 trước Dân Quốc
民前2049年
Lịch Do Thái3623–3624
Lịch Đông La Mã5371–5372
Lịch Ethiopia−145 – −144
Lịch Holocen9863
Lịch Hồi giáo782 BH – 781 BH
Lịch Igbo−1137 – −1136
Lịch Iran759 BP – 758 BP
Lịch JuliusN/A
Lịch Myanma−775
Lịch Nhật BảnN/A
Phật lịch407
Dương lịch Thái406
Lịch Triều Tiên2196

Năm 138 TCN là một năm trong lịch Julius.

Sự kiện

[sửa | sửa mã nguồn]

Tham khảo

[sửa | sửa mã nguồn]