1. deild karla 1989
Giao diện
Mùa giải 1989 của 1. deild karla là mùa giải thứ 35 của bóng đá hạng hai ở Iceland.[1]
Bảng xếp hạng
[sửa | sửa mã nguồn]Vị thứ | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | Hiệu số | Điểm | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Stjarnan | 18 | 14 | 1 | 3 | 44 | 16 | +28 | 43 | Thăng hạng Úrvalsdeild 1990 |
2 | ÍBV | 18 | 13 | 0 | 5 | 49 | 30 | +19 | 39 | |
3 | Víðir | 18 | 12 | 2 | 4 | 30 | 21 | +9 | 38 | |
4 | Selfoss | 18 | 9 | 1 | 8 | 23 | 27 | -4 | 28 | |
5 | Breiðablik | 18 | 6 | 4 | 8 | 36 | 32 | +4 | 22 | |
6 | Tindastóll | 18 | 6 | 2 | 10 | 34 | 28 | +6 | 20 | |
7 | Leiftur | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 18 | -3 | 20 | |
8 | ÍR | 18 | 5 | 5 | 8 | 22 | 30 | -8 | 20 | |
9 | Völsungur | 18 | 4 | 2 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | Xuống hạng 2. deild 1990 |
10 | Einherji | 18 | 4 | 2 | 12 | 21 | 51 | -30 | 14 |
Danh sách ghi bàn
[sửa | sửa mã nguồn]Cầu thủ | Số bàn thắng | Đội bóng |
---|---|---|
Eyjólfur Sverrisson | 14 | Tindastóll |
Tómas Ingi Tómasson | 12 | ÍBV |
Grétar Einarsson | 12 | Víðir |
Jón Þórir Jónsson | 12 | Breiðablik |
Árni Sveinsson | 11 | Stjarnan |
Hlynur Stefánsson | 9 | ÍBV |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Sigurðsson, Víðir (1989). Íslensk knattspyrna 1989 [Icelandic football 1989] (bằng tiếng Iceland) (ấn bản thứ 1).