Đế quốc Bambara
Đế quốc Bamana
|
|||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1712–1861 | |||||||||
Một số thành phố ở Mali do Đế quốc Bamana kiểm soát. | |||||||||
Thủ đô | Ségou | ||||||||
Ngôn ngữ thông dụng | Tiếng Bambara | ||||||||
Tôn giáo chính | Hồi giáo | ||||||||
Chính trị | |||||||||
Chính phủ | Quân chủ | ||||||||
• 1712 | Mamary Coulibaly | ||||||||
Lịch sử | |||||||||
Thời kỳ | Cận đại | ||||||||
• Kaladian thành lập triều đại | k. 1640 | ||||||||
• Thành lập | 1712 | ||||||||
• Giải thể | 1861 | ||||||||
| |||||||||
Hiện nay là một phần của | Mali |
Đế quốc Bamana (còn gọi là Đế quốc Bambara hay Đế quốc Ségou, tiếng Bambara: ߓߊ߲ߓߊߙߊ߲߫ ߝߊ߯ߡߟߊ, chuyển tự Banbaran Fāmala) là một quốc gia lớn ở Tây Phi có thủ đô tại Ségou, ngày nay thuộc Mali. Nhà nước này được thành lập sau khi Đế quốc Mali và triều đại Keita sụp đổ, là một đế quốc nhỏ hơn của người Bambara được thành lập bởi các gia tộc Bambara khác có liên quan đến gia tộc Keita. Nó được cai trị bởi triều đại Coulibaly do Kaladian Coulibaly thành lập k. 1640. Đế chế tồn tại như một nhà nước tập trung hóa từ năm 1712 cho đến cuộc xâm lược năm 1861 của nhà chinh phục Toucouleur, El Hadj Umar Tall.
Kinh tế và cấu trúc
[sửa | sửa mã nguồn]Đế quốc Bamana được cấu trúc xung quanh các thể chế Bambara truyền thống, bao gồm cả kòmò, một cơ quan giải quyết các vấn đề về thần học. Kòmò thường tham khảo các tác phẩm điêu khắc tôn giáo khi đưa ra những quyết định của họ, đặc biệt là bốn boliw, những bàn thờ lớn được thiết kế để hỗ trợ việc giành lại quyền lực chính trị.
Nền kinh tế của Đế quốc Bamana phát triển mạnh mẽ nhờ thương mại, đặc biệt là nhờ những nô lệ bị bắt trong nhiều cuộc chiến tranh của họ. Nhu cầu về nô lệ sau đó dẫn đến giao tranh tiếp diễn, khiến Bambara rơi vào tình trạng chiến tranh vĩnh viễn với các nước láng giềng của họ.
Mungo Park, người đi qua thủ đô Ségou hai năm sau cái chết của Diarra năm 1795, đã ghi lại một minh chứng cho sự thịnh vượng của đế quốc:
Khung cảnh của thành phố rộng lớn này, vô số xuồng trên sông, dân cư đông đúc và hoạt động canh tác của vùng nông thôn xung quanh, hoàn toàn hình thành nên một viễn cảnh về nền văn minh cùng sự tráng lệ mà tôi ít nghĩ có thể tìm thấy ở châu Phi.[1][2]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Tiếng Bambara: một ngôn ngữ Mande, được sử dụng bởi 6 triệu người ở Mali.
- Người Bambara: một nhóm dân tộc chiếm 40% dân số Mali.
- Kaarta, một vương quốc Bambara khác cùng thời
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Park, Mungo (1799). Travels in the Interior Districts of Africa: Performed Under the Direction and Patronage of the African Association, in the Years 1795, 1796, and 1797. London: W. Bulmer and Company. tr. 196.
- ^ Quoted in Davidson, Basil (1995). Africa in History. New York: Simon & Schuster. tr. 245. ISBN 0-684-82667-4.
Đọc thêm
[sửa | sửa mã nguồn]- Djata, Sundiata A. K. (1997). The Bamana Empire by the Niger: Kingdom, Jihad and Colonization 1712–1920. Princeton, NJ: Markus Wiener. ISBN 1-55876-131-4.
- Condé, Maryse (1996). Segu. Penguin Books. ISBN 0-14-025949-X.
- Roberts, Richard L. (1987). Warriors, merchants and slaves: the state and the economy in the Middle Niger Valley, 1700-1914. Stanford, CA: Stanford University Press. ISBN 0-8047-1378-2.