Đóng góp của SpinnerLaserzthe2nd
Giao diện
Kết quả cho SpinnerLaserzthe2nd thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 349 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 11 tháng 9 năm 2020.
ngày 12 tháng 1 năm 2025
- 07:1207:12, ngày 12 tháng 1 năm 2025 khác sử −4 Bản mẫu:Cờ nước Vatican Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 07:1107:11, ngày 12 tháng 1 năm 2025 khác sử −2 Bản mẫu:Country data Thành Vatican Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 22 tháng 12 năm 2024
- 21:0521:05, ngày 22 tháng 12 năm 2024 khác sử −5 n Heimiswil (GR) File:Heimiswil-coat of arms.svg → File:CHE Heimiswil COA.svg hiện tại
- 21:0521:05, ngày 22 tháng 12 năm 2024 khác sử −5 n Emmental (hạt) (GR) File:Heimiswil-coat of arms.svg → File:CHE Heimiswil COA.svg hiện tại
ngày 18 tháng 12 năm 2024
- 19:2219:22, ngày 18 tháng 12 năm 2024 khác sử +10 n Thành viên:OktaRama2010/Nháp (GR) File:Flag of Ubon Ratchathani Province.jpeg → File:Flag of Ubon Ratchathani Province (textless).svg hiện tại
- 19:2219:22, ngày 18 tháng 12 năm 2024 khác sử +10 n Danh sách hiệu kỳ tại Thái Lan (GR) File:Flag of Ubon Ratchathani Province.jpeg → File:Flag of Ubon Ratchathani Province (textless).svg hiện tại
ngày 10 tháng 12 năm 2024
- 15:5215:52, ngày 10 tháng 12 năm 2024 khác sử −5 n Meiringen (GR) File:Oberhasli-coat of arms.svg → File:CHE Meiringen COA.svg hiện tại
ngày 20 tháng 11 năm 2024
- 00:2400:24, ngày 20 tháng 11 năm 2024 khác sử +1 n Damme (GR) File:Dammewapen.jpg → File:Damme wapen.svg hiện tại
- 00:2200:22, ngày 20 tháng 11 năm 2024 khác sử +1 n Damme (GR) File:Dammevlag.jpg → File:Damme vlag.svg
ngày 11 tháng 11 năm 2024
- 22:5622:56, ngày 11 tháng 11 năm 2024 khác sử +280 La Concorde →Lời hiện tại (1960-nay) hiện tại Thẻ: Thêm nội dung không nguồn
ngày 7 tháng 11 năm 2024
ngày 23 tháng 10 năm 2024
- 04:4004:40, ngày 23 tháng 10 năm 2024 khác sử −5 n Montagny, Broye (GR) File:Montagny-coat of arms.svg → File:CHE Montagny COA.svg hiện tại
ngày 20 tháng 9 năm 2024
- 01:1001:10, ngày 20 tháng 9 năm 2024 khác sử +5 The Hong Kong Massacre →Lối chơi hiện tại
ngày 12 tháng 9 năm 2024
- 09:5109:51, ngày 12 tháng 9 năm 2024 khác sử −8 n Gösgen (huyện) (GR) File:Coat of arms of Niedergösgen.svg → File:CHE Niedergösgen COA.svg hiện tại
ngày 5 tháng 9 năm 2024
- 13:4813:48, ngày 5 tháng 9 năm 2024 khác sử −5 n Grolley (GR) File:Grolley-coat of arms.svg → File:CHE Grolley COA.svg hiện tại
ngày 1 tháng 9 năm 2024
- 20:4620:46, ngày 1 tháng 9 năm 2024 khác sử −13 n Lufingen (GR) File:Lufingen Gemeindewappen 1920.svg → File:Lufingen-blazon.svg hiện tại Thẻ: Lùi lại thủ công
ngày 30 tháng 8 năm 2024
- 20:2820:28, ngày 30 tháng 8 năm 2024 khác sử +3 n Rheinfelden (huyện) (GR) File:Magden-blason.png → File:Wappen Magden AG.svg
ngày 21 tháng 8 năm 2024
- 21:0521:05, ngày 21 tháng 8 năm 2024 khác sử −5 n Premier, Vaud (GR) File:Premier-coat of arms.svg → File:CHE Premier COA.svg hiện tại
ngày 19 tháng 8 năm 2024
- 20:2620:26, ngày 19 tháng 8 năm 2024 khác sử +4 n Dorneck (huyện) (GR) File:Seewen-blason.png → File:CHE Seewen SO COA.svg hiện tại
ngày 13 tháng 8 năm 2024
- 18:4118:41, ngày 13 tháng 8 năm 2024 khác sử −23 Gabon Không có tóm lược sửa đổi
ngày 12 tháng 8 năm 2024
- 21:1521:15, ngày 12 tháng 8 năm 2024 khác sử +865 La Concorde →Lời hiện tại (1960-nay)
- 21:1321:13, ngày 12 tháng 8 năm 2024 khác sử +36 Danh sách quốc ca →G hiện tại
- 21:1121:11, ngày 12 tháng 8 năm 2024 khác sử +1.911 M La Concorde ←Trang mới: “{{Hộp thông tin quốc ca|title=La Concorde |tựa Việt=Hòa hợp |country={{GAB}} |author=Georges Aleka Damas |composer=Georges Aleka Damas |adopted=1960 |sound=La Concorde.ogg |sound_title=Quốc thiều Gabon }} "'''La Concorde'''" (''tiếng Việt: Hòa hợp'') là quốc ca của Gabon. == Lời hiện tại (1960-nay) == {| class="wikitable" |+ !Lời ngôn ngữ gốc !Lời dịch tiếng Việt |- |Uni dans la Concorde et la frater…”
- 20:5820:58, ngày 12 tháng 8 năm 2024 khác sử −5 Gabon Không có tóm lược sửa đổi
- 20:5720:57, ngày 12 tháng 8 năm 2024 khác sử +153 Gabon Không có tóm lược sửa đổi
ngày 16 tháng 7 năm 2024
- 23:1123:11, ngày 16 tháng 7 năm 2024 khác sử −5 n Schwarzhäusern (GR) File:Schwarzhäusern-coat of arms.svg → File:CHE Schwarzhäusern COA.svg hiện tại
- 23:1123:11, ngày 16 tháng 7 năm 2024 khác sử −5 n Oberaargau (hạt) (GR) File:Schwarzhäusern-coat of arms.svg → File:CHE Schwarzhäusern COA.svg
- 14:2114:21, ngày 16 tháng 7 năm 2024 khác sử +10 Bản mẫu:Quận Ulaanbaatar Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
ngày 15 tháng 4 năm 2024
- 20:4120:41, ngày 15 tháng 4 năm 2024 khác sử −4 n Seeland (hạt) (GR) File:Täuffelen-coat of arms.svg → File:CHE Täuffelen Flag.svg
ngày 28 tháng 3 năm 2024
- 03:5703:57, ngày 28 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Aizubange, Fukushima (GR) File:Flag of Aizubange Fukushima.JPG → File:Flag of Aizubange, Fukushima.svg
ngày 22 tháng 3 năm 2024
- 18:3018:30, ngày 22 tháng 3 năm 2024 khác sử −5 n Avusy (GR) File:Avusy-coat of arms.svg → File:CHE Avusy COA.svg hiện tại
ngày 21 tháng 3 năm 2024
- 00:2500:25, ngày 21 tháng 3 năm 2024 khác sử −9 n Engelberg (GR) File:Engelberg-coat of arms - 2.png → File:CHE Engelberg COA.svg hiện tại
ngày 18 tháng 3 năm 2024
- 19:2219:22, ngày 18 tháng 3 năm 2024 khác sử +5 n Tổng thống Israel (GR) File:נס הנשיא משופר.JPG → File:Flag of the President of Israel.svg hiện tại
- 19:2219:22, ngày 18 tháng 3 năm 2024 khác sử +5 n Thành viên:Kieprongbuon812/Bạn có biết/7 (GR) File:נס הנשיא משופר.JPG → File:Flag of the President of Israel.svg hiện tại
- 19:2219:22, ngày 18 tháng 3 năm 2024 khác sử +5 n Danh sách cuộc viếng thăm Việt Nam của tổng thống Israel (GR) File:נס הנשיא משופר.JPG → File:Flag of the President of Israel.svg
ngày 15 tháng 3 năm 2024
- 15:3915:39, ngày 15 tháng 3 năm 2024 khác sử +3 n Minamioguni, Kumamoto (GR) File:Minamioguni Kumamoto chapter.JPG → File:Emblem of Minamioguni, Kumamoto.svg hiện tại
ngày 14 tháng 3 năm 2024
- 22:3522:35, ngày 14 tháng 3 năm 2024 khác sử −12 n Bản mẫu:Country data Úc (GR) File:INF1002 - UCP - 2RAR.png → File:UCP 2RAR.svg
ngày 12 tháng 3 năm 2024
- 18:2818:28, ngày 12 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Asahi, Mie (GR) File:Flag of Asahi Mie.svg → File:Flag of Asahi, Mie.svg
ngày 11 tháng 3 năm 2024
- 20:5020:50, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Wakayama (GR) File:Flag of Hidaka Wakayama.JPG → File:Flag of Hidaka, Wakayama.svg
- 03:0303:03, ngày 11 tháng 3 năm 2024 khác sử −6 n Hải quân Nhân dân Triều Tiên (GR) File:Flag of the Korean People's Army Naval Force (2023-).png → File:Flag of the Korean People's Army Navy (Normal).svg
ngày 9 tháng 3 năm 2024
- 19:4819:48, ngày 9 tháng 3 năm 2024 khác sử 0 n Taketomi, Okinawa (GR) File:Emblem of Taketomi, Okinawa.jpg → File:Emblem of Taketomi, Okinawa.svg hiện tại
- 15:4415:44, ngày 9 tháng 3 năm 2024 khác sử +3 n Ōdai, Mie (GR) File:Odai Mie chapter.JPG → File:Emblem of Odai, Mie.svg
ngày 5 tháng 3 năm 2024
- 20:4920:49, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử 0 n Minamidaitō, Okinawa (GR) File:Emblem of Minamidaito, Okinawa.jpg → File:Emblem of Minamidaito, Okinawa.svg hiện tại
- 16:1416:14, ngày 5 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Kumamoto (GR) File:Flag of Nagomi Kumamoto.JPG → File:Flag of Nagomi, Kumamoto.svg
ngày 4 tháng 3 năm 2024
- 14:4014:40, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +5 Bản mẫu:Kumamoto Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Lùi lại thủ công
- 01:0201:02, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Minamioguni, Kumamoto (GR) File:Flag of Minamioguni Kumamoto.jpg → File:Flag of Minamioguni, Kumamoto.svg
- 01:0201:02, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Kumamoto (GR) File:Flag of Minamioguni Kumamoto.jpg → File:Flag of Minamioguni, Kumamoto.svg
- 01:0001:00, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Mashiki, Kumamoto (GR) File:Flag of Mashiki Kumamoto.gif → File:Flag of Mashiki, Kumamoto.svg
- 01:0001:00, ngày 4 tháng 3 năm 2024 khác sử +1 n Kumamoto (GR) File:Flag of Mashiki Kumamoto.gif → File:Flag of Mashiki, Kumamoto.svg