Đóng góp của Có Thể Bạn Biết Tôi
Giao diện
Kết quả cho Có Thể Bạn Biết Tôi thảo luận nhật trình cấm tập tin đã tải lên nhật trình nhật trình cấm toàn cục tài khoản toàn cục nhật trình sai phạm
Thành viên với 66 lần sửa đổi. Đã mở tài khoản vào ngày 9 tháng 9 năm 2023.
ngày 14 tháng 9 năm 2023
- 09:3009:30, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Tika Bogati đã thêm Thể loại:Sinh năm 1962 dùng HotCat hiện tại
- 09:3009:30, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.300 M Tika Bogati ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Tika Bogati | birth_name = | image = | caption = | nationality = Nepalese | sport = Long-distance running | event = Marathon | club = | collegeteam = | birth_date = {{birth date and age|1962|9|26|df=yes}} | birth_place = | death_date = | death_place = | height = | weight = }} '''Tika Bahadur Bogati''' (sinh ngày 26 tháng 9 năm 1962) là một vận động viên chạy…”
- 01:2401:24, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Irina Bogachova đã thêm Thể loại:Sinh năm 1961 dùng HotCat hiện tại
- 01:2401:24, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +34 Irina Bogachova Không có tóm lược sửa đổi
- 01:2001:20, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử 0 n Irina Bogachova Có Thể Bạn Biết Tôi đã đổi Editing Irina Bogacheva thành Irina Bogachova: Tiêu đề sai chính tả: Tiêu đề sai chính tả: Editing Irina Bogacheva
- 01:1701:17, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +5.120 M Irina Bogachova ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = | image = | image_size = | caption = | birth_name = | fullname = | nationality = | residence = | birth_date = {{Birth date and age|1961|5|30|df=yes}} | birth_place = Frunze, Kirghiz SSR, Soviet Union | death_date = | death_place = | height = 168 cm | weight = 54 kg | country = Kyrgyzstan | sport = Track…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 01:1001:10, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Yaspi Boby đã thêm Thể loại:Sinh năm 1987 dùng HotCat
- 01:0901:09, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.047 M Yaspi Boby ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Yaspi Boby | image = | caption = | birth_name = | fullname = | nationality = | birth_date = {{birth date and age|1987|10|28|df=yes}} | birth_place = | death_date = | death_place = | height = | weight = | country = Indonesia | sport = Track and field | event = 100 metres | club = | team = | turne…”
- 01:0301:03, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Elena Bobrovskaya đã thêm Thể loại:Sinh năm 1975 dùng HotCat hiện tại
- 01:0201:02, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.186 M Elena Bobrovskaya ←Trang mới: “'''Elena Bobrovskaya''' (sinh ngày 11 tháng 4 năm 1975) là một vận động viên người Kyrgyzstan đã giải nghệ, chuyên thi đấu ở nội dung chạy 100 mét và nhảy xa. Với tư cách là một vận động viên chạy nhanh, cô đã tham gia Thế vận hội trong nhà thế giới vào các năm 1997, 1999, 2001 và 2004 cũng như Thế vận hội mùa hè 2004, nhưng không vào được trận chung kết. Kỷ lục cá…”
- 00:4200:42, ngày 14 tháng 9 năm 2023 khác sử +292 Wikipedia:Tin nhắn cho bảo quản viên Báo cáo liên kết rác. (LinkReport)
ngày 13 tháng 9 năm 2023
- 09:5609:56, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +307 Thảo luận Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi →Hỏi ?: Trả lời Đơn giản là tôi (CD)
- 09:3209:32, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +362 Thảo luận Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi →Hỏi ?: Bổ sung (CD)
- 09:2909:29, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +310 Thảo luận Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi →Hỏi ?: Trả lời (CD)
- 09:1209:12, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +295 Wikipedia:Tin nhắn cho bảo quản viên Báo cáo liên kết rác. (LinkReport)
- 09:0209:02, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +339 Wikipedia:Tin nhắn cho bảo quản viên Không có tóm lược sửa đổi
- 08:4908:49, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +290 Wikipedia:Tin nhắn cho bảo quản viên Báo cáo liên kết rác. (LinkReport)
- 08:4808:48, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +4.090 M Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi/common.js ←Trang mới: “mw.loader.load('/wiki/User:NgocAnMaster/LinkReport.js?action=raw&ctype=text/javascript'); mw.loader.load('/wiki/User:NguoiDungKhongDinhDanh/AfDCloser.js?action=raw&ctype=text/javascript'); // Backlink: Thành viên:NguoiDungKhongDinhDanh/AfDCloser.js mw.loader.load('https://en.wikipedia.org/w/index.php?title=User:BrandonXLF/ShowRevisionID.js&action=raw&ctype=text/javascript'); mw.loader.load('//en.wikipedia.org/w/index.php?title=User:BrandonXLF/Restorer.…” hiện tại
- 08:1908:19, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử −45 Mohammad Bin Dabbas Không có tóm lược sửa đổi hiện tại
- 08:1708:17, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.102 M Mohammad Bin Dabbas ←Trang mới: “{{MedalTableTop}} {{MedalSport|Paralympic athletics}} {{MedalCountry|{{UAE}}}} {{MedalCompetition|Paralympic Games}} {{MedalBronze| 2004 Athens | Discus Throw - F33/34}} {{MedalBottom}} '''Mohammed Bin Dabbas''' là một vận động viên thể dục dành cho người khuyết tật đến từ Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nh…”
- 08:1408:14, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +6 Rajendra Bahadur Bhandari Không có tóm lược sửa đổi
- 08:1208:12, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Rajendra Bahadur Bhandari đã thêm Thể loại:Sinh năm 1975 dùng HotCat
- 08:1208:12, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +3.146 M Rajendra Bahadur Bhandari ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Rajendra Bahadur Bhandari | birth_date = {{Birth date and age|df=yes|1975|11|14}} | birth_place = Chock chisapani-9 Tanahun, Nepal | occupation = Nepalese athlete, Soldier | years_active = 1995-present | parents = Dil Bahadur Bhandari (Father)<br />Parbati Bhandari (Mother) | spouse = Shanta Bhandari | children = 2, (Pramila , Roshan) | residence = Kathman…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 08:0608:06, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Waleed Al-Bekheet đã thêm Thể loại:Sinh năm 1965 dùng HotCat
- 08:0508:05, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +3.642 M Waleed Al-Bekheet ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Waleed Saleh Al-Bekheet | nationality = {{KUW}} | sport = Athletics | event = Hammer throw | club = Qadsia Sports Club | coach = | birth_date = {{Birth date and age|1965|4|4|df=yes}} | birth_place = Kuwait | residence = | height = 1,90 m | weight = 98 kg | pb = | medaltemplates = {{Medal|Sport | Men's athletics }} {{MedalCountry | {{KUW}} }} {{MedalCompetition | Asian Athletics…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 07:5907:59, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Lina Bejjani đã thêm Thể loại:Sinh năm 1984 dùng HotCat hiện tại
- 07:5907:59, ngày 13 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.140 M Lina Bejjani ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Lina Bejjani | birth_name = | image = Portrait of Lina Bejjani.jpg | caption = | nationality = Lebanese | sport = Sprinting | event = 100 metres | club = | collegeteam = | birth_date = {{birth date and age|1984|8|29|df=yes}} | birth_place = | death_date = | death_place = | height = | weight = }} '''Lina Bejjani''' (sinh ngày 29 tháng 8 năm 1984) là một vận động…”
ngày 12 tháng 9 năm 2023
- 11:0111:01, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Nazar Begliyev đã thêm Thể loại:Sinh năm 1980 dùng HotCat
- 11:0011:00, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.603 M Nazar Begliyev ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | headercolor = #98c9f5 | name = Nazar Begliyev | image = | imagesize = | caption = | fullname = Nazar Begliyev | nickname = | nationality = {{TKM}} | sport = Điền kinh | event = Chạy cự ly trung bình | collegeteam = | club = | coach = | pb = '''800 m''': 1:49.64 (2004) | residence = | birth_date = {{birth date and age|1980|4|27|df=yes}} | birth_place = Ashgabat, Turkmen SSR,<br>Soviet Union | death_date =…”
- 10:4910:49, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Aleksey Bazarov đã thêm Thể loại:Sinh năm 1963 dùng HotCat
- 10:4810:48, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.637 M Aleksey Bazarov ←Trang mới: “'''Aleksey Bazarov''' (Hebrew: אלכסיי באזארוב, tiếng Nga: Алексей Базаров, sinh ngày 14 tháng 10 năm 1963) là một vận động viên người Israel gốc Liên Xô đã giải nghệ, chuyên thi đấu ở nội dung 400 mét rào. Ông từng đoạt huy chương vô địch Liên Xô vào năm 1990<ref>{{cite web|url=http://www.gbrathletics.com/nc/urs.htm|title=Soviet Championships|work=GBR Athletics|publisher=Athleti…”
- 10:4010:40, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử −50 Khalid El-Aabidi →Liên kết ngoài hiện tại
- 10:4010:40, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử −168 Khalid El-Aabidi →Liên kết ngoài Thẻ: Thêm liên kết dưới Liên kết ngoài hoặc Tham khảo
- 10:3710:37, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.262 M Enrique Bautista ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Enrique Bautista | birth_name = | image = | caption = | nationality = Filipino | sport = Sprinting | event = 200 metres | birth_date = {{birth date|1934|7|15|df=yes}} | birth_place = | death_date = {{death date and age|2005|7|25|1934|7|15|df=yes}} | death_place = | height = | weight = |medaltemplates={{MedalSport | Men's Athletics}} {{MedalCountry | {{flag|Philippines|1936}} }} {{Me…” hiện tại
- 10:3310:33, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +351 Thảo luận Thành viên:NewUniverse Mục mới: →Câu hỏi từ Có Thể Bạn Biết Tôi (10:33, ngày 12 tháng 9 năm 2023) Thẻ: Câu hỏi cho mô-đun hỗ trợ với một người dùng kinh nghiệm
- 10:2910:29, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Arieh Batun-Kleinstub đã thêm Thể loại:Sinh năm 1933 dùng HotCat
- 10:2910:29, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.179 M Arieh Batun-Kleinstub ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Arieh Batun-Kleinstub<br>אריה קלינשטוב-נווה | image = File:ARYE NAVEH A HIGH JUMPER.jpg | image_size = | caption = | nationality = Israeli | residence = | birth_date = {{birth date and age|df=yes|1933|1|26}} | birth_place = | death_date = | death_place = | height = | weight = | sport = Track and field | event = Hi…”
- 10:2210:22, ngày 12 tháng 9 năm 2023 khác sử −633 Thảo luận Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi Không có tóm lược sửa đổi Thẻ: Lùi lại thủ công Đã bị lùi lại
ngày 10 tháng 9 năm 2023
- 01:0801:08, ngày 10 tháng 9 năm 2023 khác sử +238 Thảo luận Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi →Hỏi ?: Trả lời Thẻ: Đã bị lùi lại Trả lời
ngày 9 tháng 9 năm 2023
- 09:0609:06, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Saeed Basweidan đã thêm Thể loại:Sinh năm 1977 dùng HotCat hiện tại
- 09:0409:04, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.856 M Saeed Basweidan ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name =Saeed Basweidan | image = | caption = | fullname = | nicknames = | nationality = | strokes = | club = | collegeteam = | birth_date = {{birth date and age|1977|6|26|df=yes}} | birth_place = | death_date = | death_place = | height = {{height|m=1,60}} | sport = Athletics | weight = 61 kg | country = {{fl…”
- 08:5608:56, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Laxman Basnet đã thêm Thể loại:Sinh năm 1957 dùng HotCat
- 08:5508:55, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +1.019 M Laxman Basnet ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | name = Laxman Basnet | full_name = | image = | caption = | nationality = Nepalese | sport = Long-distance running | event = 5000 metres | club = | collegeteam = | birth_date = {{birth date and age|1957|2|21|df=yes}} | birth_place = | death_date = | death_place = | height = | weight = }} '''Laxman Basnet''' (sinh ngày 21 tháng 2 năm 1957) là một vận động viên chạy…”
- 08:4308:43, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Khalid El-Aabidi đã thêm Thể loại:Sinh năm 1995 dùng HotCat
- 08:3908:39, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +295 Thảo luận Thành viên:Ayane Fumihiro Mục mới: →A Bu Thẻ: Đề tài mới
- 08:3608:36, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 n Husam Azzam đã thêm Thể loại:Sinh năm 1975 dùng HotCat hiện tại
- 08:3408:34, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +2.678 M Husam Azzam ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson |birth_date={{birth date and age|1975 |12|07|df=yes}}<ref>{{Cite web|title=Athletics AZZAM Husam F A|url=https://olympics.com/tokyo-2020/paralympic-games/en/results/athletics/athlete-profile-n1731148-azzam-husam-f-a.htm|website=Tokyo 2020 Paralympics|date=2021-08-24|accessdate=2021-09-11|archive-date=2021-09-11|archive-url=https://web.archive.org/web/20210911091844/http…”
- 08:2208:22, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +33 Masoud Azizi Không có tóm lược sửa đổi
- 08:2108:21, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +4.807 M Masoud Azizi ←Trang mới: “{{Infobox sportsperson | image = Athletics at the 2012 Summer Olympics – Men's 100 metres, Preliminaries heat 4.JPG | image_size = | caption = Before the start of heat 4 of the 100 m at the 2012 Summer Olympics | birth_name = | fullname = | nickname = | nationality = Afghan | residence = | birth_date = {{birth date and age|1985|2|2}} | bir…” Thẻ: Người dùng thiếu kinh nghiệm thêm nội dung lớn
- 03:4103:41, ngày 9 tháng 9 năm 2023 khác sử +143 Thảo luận Thành viên:Có Thể Bạn Biết Tôi Không có tóm lược sửa đổi