Ăn ảnh (định hướng)
Giao diện
![]() |
Tra ăn ảnh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Ăn ảnh có thể là:
- Tên một trò chơi dân gian Việt Nam. Chi tiết xem Ăn ảnh.
- Việc một người khi chụp hình cho ra hình ảnh đẹp.
![]() |
Tra ăn ảnh trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |
Ăn ảnh có thể là: