'Amran (tỉnh)
Giao diện
'Amran عمران | |
---|---|
— Tỉnh hành chính của Yemen — | |
![]() | |
![]() | |
Country | Yemen |
Thủ phủ | ʿAmrān |
Occupation | ![]() |
Diện tích | |
• Tổng cộng | 9.587 km2 (3,702 mi2) |
Dân số (2011)[1] | |
• Tổng cộng | 1,061,000 |
Mã ISO 3166 | YE-AM |
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/3/31/Shaharah_bridge.jpg/220px-Shaharah_bridge.jpg)
![](http://upload.wikimedia.org/wikipedia/commons/thumb/9/97/Amran_02.jpg/220px-Amran_02.jpg)
'Amran (tiếng Ả Rập: عمران 'Amrān) i là một trong những tỉnh của Yemen, được chia thành các huyện:
- Al Ashah (huyện)
- Al Madan (huyện)
- Al Qaflah (huyện)
- Amran (huyện)
- As Sawd (huyện)
- As Sudah (huyện)
- Bani Suraim (huyện)
- Dhi Bin (huyện)
- Habur Zulaymah (huyện)
- Harf Sufyan (huyện)
- Huth (huyện)
- Iyal Surayh (huyện)
- Jabal Iyal Yazid (huyện)
- Khamir (huyện)
- Kharif (huyện)
- Maswar (huyện)
- Raydah (huyện)
- Shaharah (huyện)
- Suwayr (huyện)
- Thula (huyện)
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Statistical Yearbook 2011”. Central Statistical Organisation. Bản gốc lưu trữ ngày 9 tháng 10 năm 2012. Truy cập ngày 24 tháng 2 năm 2013.