Bước tới nội dung

Pascal Groß

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Pascal Groß
Groß trong màu áo Brighton & Hove Albion vào năm 2018
Thông tin cá nhân
Tên đầy đủ Pascal Groß[1]
Ngày sinh 15 tháng 6, 1991 (32 tuổi)
Nơi sinh Mannheim, Đức[2]
Chiều cao 1,81 m[3]
Vị trí Tiền vệ
Thông tin đội
Đội hiện nay
Brighton & Hove Albion
Số áo 13
Sự nghiệp cầu thủ trẻ
Năm Đội
0000–2007 VfL Neckarau
2007–2008 TSG Hoffenheim
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp*
Năm Đội ST (BT)
2008–2011 TSG Hoffenheim 5 (0)
2009–2011 TSG Hoffenheim II 17 (4)
2011–2013 Karlsruher SC 25 (3)
2011 Karlsruher SC II 11 (1)
2012–2017 FC Ingolstadt 04 158 (17)
2013 FC Ingolstadt 04 II 1 (0)
2017– Brighton & Hove Albion 198 (28)
Sự nghiệp đội tuyển quốc gia
Năm Đội ST (BT)
2008–2009 U-18 Đức 10 (2)
2009 U-19 Đức 2 (0)
2010–2011 U-20 Đức 4 (0)
2023– Đức 7 (1)
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 20:04, 9 tháng 10 năm 2023 (UTC)
‡ Số trận ra sân và số bàn thắng ở đội tuyển quốc gia, chính xác tính đến 15:54, 7 tháng 6 năm 2024 (UTC)

Pascal Gross (phát âm tiếng Đức: [pasˈkaːl ˈɡʁoːs], đôi khi được gọi là Gross; sinh ngày 15 tháng 6 năm 1991) là một cầu thủ bóng đá chuyên nghiệp người Đức hiện thi đấu cho câu lạc bộ Brighton & Hove Albion tại Giải bóng đá Ngoại hạng Anhđội tuyển quốc gia Đức.

Thống kê sự nghiệp[sửa | sửa mã nguồn]

Câu lạc bộ[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 19 tháng 5 năm 2024[4]
Appearances and goals by club, season and competition
Club Season League National cup[a] League cup[b] Other Total
Division Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals Apps Goals
TSG Hoffenheim 2008–09 Bundesliga 4 0 0 0 4 0
2009–10 Bundesliga 1 0 1 0 2 0
Total 5 0 1 0 6 0
TSG Hoffenheim II 2010–11 Regionalliga Süd 17 4 17 4
Karlsruher SC II 2010–11 Regionalliga Süd 3 0 3 0
2011–12 Regionalliga Süd 8 1 8 1
Total 11 1 11 1
Karlsruher SC 2010–11 2. Bundesliga 3 1 0 0 3 1
2011–12 2. Bundesliga 22 2 1 0 2[c] 1 25 3
Total 25 3 1 0 2 1 28 4
FC Ingolstadt 2012–13 2. Bundesliga 30 2 1 0 31 2
2013–14 2. Bundesliga 29 2 2 0 31 2
2014–15 2. Bundesliga 34 7 1 0 35 7
2015–16 Bundesliga 32 1 1 0 33 1
2016–17 Bundesliga 33 5 2 0 35 5
Total 158 17 7 0 165 17
FC Ingolstadt II 2013–14 Regionalliga Bayern 1 0 1 0
Brighton & Hove Albion 2017–18 Premier League 38 7 1 0 0 0 39 7
2018–19 Premier League 25 3 1 0 1 0 27 3
2019–20 Premier League 29 2 1 0 1 0 31 2
2020–21 Premier League 34 3 3 0 3 0 40 3
2021–22 Premier League 29 2 2 0 2 0 33 2
2022–23 Premier League 37 9 5 1 2 0 44 10
2023–24 Premier League 36 4 3 0 0 0 8[d] 1 47 5
Total 228 30 16 1 9 0 8 1 261 32
Career total 445 55 25 1 9 0 10 3 489 59
  1. ^ Includes DFB-Pokal, FA Cup
  2. ^ Includes EFL Cup
  3. ^ Appearances in Bundesliga promotion play-offs
  4. ^ Appearances in UEFA Europa League

Quốc tế[sửa | sửa mã nguồn]

Tính đến 7 tháng 6 năm 2024
Số lần ra sân và bàn thắng của đội tuyển quốc gia và năm
Đội tuyển quốc gia Năm Trận Bàn
Đức 2023 4 0
2024 3 1
Tổng 7 1
Tỷ số và kết quả liệt kê bàn thắng của Đức được để trước và in đậm, cột tỷ số cho biết tỷ số sau mỗi bàn thắng của Groß.
Danh sách các bàn thắng quốc tế được ghi bởi Pascal Groß
# Ngày Địa điểm Đối thủ Bàn thắng Kết quả Giải đấu
1 7 tháng 6 năm 2024 Borussia-Park, Mönchengladbach, Đức  Hy Lạp 2–1 2–1 Giao hữu

Danh hiệu[sửa | sửa mã nguồn]

FC Ingolstadt 04

Cá nhân

Tham khảo[sửa | sửa mã nguồn]

  1. ^ “Squads for 2017/18 Premier League confirmed”. Premier League. 1 tháng 9 năm 2017. Truy cập ngày 9 tháng 9 năm 2017.
  2. ^ “Pascal Gross”. worldfootball.net. Truy cập ngày 29 tháng 8 năm 2010.
  3. ^ “Pascal Groß: Overview”. Premier League. Truy cập ngày 4 tháng 9 năm 2018.
  4. ^ Pascal Groß tại Soccerway
  5. ^ “Bargain buy Gross named Albion's Player of the Season”. The Argus (bằng tiếng Anh). Truy cập ngày 17 tháng 5 năm 2018.

Liên kết ngoài[sửa | sửa mã nguồn]