ㅑ
Giao diện
(Đổi hướng từ Ya (hangul))
ㅑ | |||||
---|---|---|---|---|---|
| |||||
Tên tiếng Hàn | |||||
|
ㅑ là một nguyên âm của tiếng Triều Tiên. Unicode của ㅑ là U+3151. Khi chuyển tự Hangeul sang Romaja nó tương ứng với cặp chữ "YA".
Thứ tự nét vẽ
[sửa | sửa mã nguồn]Tra ㅑ trong từ điển mở tiếng Việt Wiktionary |