Bản mẫu:Thế phả quân chủ triều Kim
Giao diện
(Đổi hướng từ Thế phả quân chủ triều Kim)
Kim Thủy Tổ Hoàn Nhan Hàm Phổ ?-941-960 | |||||||||||||||||||||||||||||
Kim Đức Đế Hoàn Nhan Ô Lỗ ?-960-962 | |||||||||||||||||||||||||||||
Kim An Đế Hoàn Nhan Bạt Hải ?-962-983 | |||||||||||||||||||||||||||||
Kim Hiến Tổ Hoàn Nhan Tuy Khả ?-983-1005 | |||||||||||||||||||||||||||||
Kim Chiêu Tổ Hoàn Nhan Thạch Lỗ ?-1005-1021 | |||||||||||||||||||||||||||||
Kim Cảnh Tổ Hoàn Nhan Ô Cổ Nãi ?-1021-1074 | |||||||||||||||||||||||||||||
Kim Thế Tổ Hoàn Nhan Hặc Lý Bát 1039-1074-1092 | Kim Túc Tông Hoàn Nhan Pha Thứ Thục 1042-1092-1094 | Kim Mục Tông Hoàn Nhan Doanh Ca 1052-1094-1103 | |||||||||||||||||||||||||||
Kim Khang Tông Hoàn Nhan Ô Nhã Thúc 1061-1103-1113 | (1)Kim Thái Tổ Hoàn Nhan Mân 1068-1115-1123 | (2)Kim Thái Tông Hoàn Nhan Thịnh 1075-1123-1135 | □ | ||||||||||||||||||||||||||
Liêu Trung Liệt vương Hoàn Nhan Tông Cán ?-1141 | Kim Duệ Tông Hoàn Nhan Tông Phụ 1096-1135 | Kim Huy Tông Hoàn Nhan Tông Tuấn ?-1124 | |||||||||||||||||||||||||||
(4)Hải Lăng Dương vương Hoàn Nhan Lượng 1122-1150-1161 | (5)Kim Thế Tông Hoàn Nhan Ung 1123-1161-1189 | (3)Kim Hi Tông Hoàn Nhan Đản 1119-1135-1150 | |||||||||||||||||||||||||||
Kim Hiển Tông Hoàn Nhan Doãn Cung 1146-1185 | (7)Vệ Thiệu vương Kim Vệ Thiệu Vương 1168-1208-1213 | ||||||||||||||||||||||||||||
(8)Kim Tuyên Tông Hoàn Nhan Tuần 1163-1213-1224 | (6) Kim Chương Tông Hoàn Nhan Cảnh 1168-1189-1208 | ||||||||||||||||||||||||||||
(9)Kim Ai Tông Hoàn Nhan Thủ Tự 1198-1224-1234 | |||||||||||||||||||||||||||||
(10)Kim Mạt Đế Hoàn Nhan Thừa Lân ?-1234 | |||||||||||||||||||||||||||||
Tham khảo
[sửa mã nguồn]