Bước tới nội dung

Bản mẫu:Thế phả quân chủ nước Trịnh

Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
Thế phả
Thất Mục
Trịnh Hoàn công
806 TCN - 771 TCN
Trịnh Vũ công
770 TCN - 744 TCN
Trịnh Trang công
757 TCN-743 TCN - 701
Cung thúc Đoàn
Công Phụ thị
Trịnh Chiêu công
700 TCN
696 TCN - 695 TCN
Trịnh Lệ công
700 TCN - 697 TCN
679 TCN - 673 TCN
Công tử Vỉ
694 TCN
Trịnh tử Anh
693 TCN - 680 TCN
Tử Nhân
Tử Nhân thị
Trịnh Văn công
672 TCN - 628 TCN
Thúc Chiêm
Thái tử HoaTrịnh Mục công
627 TCN - 606 TCN
Tử TangCông tử SĩCông tử HàTử Du Di
Trịnh Linh công
605 TCN
Trịnh Tương công
604 TCN - 587 TCN
Công tử Khứ Tật
Lương thị
Công tử Yển
Du thị
Công tử Hỉ
Hãn thị
Công tử Tứ
Tứ thị
Công tử Phát
Quốc thị
Công tử Gia
Khổng thị
Tử Ấn
Ấn thị
Tử Phong
Phong thị
Sĩ tử Khổng
Đại Quý thị
Tử Nhiên
Nhiên thị
Tử Vũ
Vũ thị
Trịnh Điệu công
586 TCN - 585 TCN
Trịnh quân Nhu
581
Trịnh Thành công
584 TCN - 571 TCN
Trịnh Li công
570 TCN - 566 TCN
Trịnh Giản công
570-565 TCN - 530 TCN
Trịnh Định công
529 TCN - 514 TCN
Trịnh Hiến công
513 TCN - 501 TCN
Trịnh Thanh công
500 TCN - 463 TCN
Trịnh Cung công
455 TCN - 424 TCN
Trịnh Ai công
462 TCN - 455 TCN
Trịnh U công
423 TCN
Trịnh Khang công
395 TCN - 375 TCN
Trịnh Nhu công
422 TCN - 396 TCN