Tanaka Yusuke (cầu thủ bóng đá, sinh tháng 2 năm 1986)
Giao diện
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Yūsuke Tanaka | ||
Ngày sinh | 3 tháng 2, 1986 | ||
Nơi sinh | Yame, Fukuoka, Nhật Bản | ||
Chiều cao | 1,76 m (5 ft 9+1⁄2 in) | ||
Vị trí | Tiền vệ chạy cánh | ||
Thông tin đội | |||
Đội hiện nay | Ventforet Kofu | ||
Số áo | 14 | ||
Sự nghiệp cầu thủ trẻ | |||
Năm | Đội | ||
2001–2003 | Trẻ Avispa Fukuoka | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
2004–2011 | Avispa Fukuoka | 263 | (38) |
2012–2015 | JEF United Chiba | 121 | (18) |
2016– | Ventforet Kofu | 66 | (5) |
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia, chính xác tính đến 23 tháng 2 năm 2018 |
Yūsuke Tanaka (田中 佑昌 Tanaka Yūsuke , sinh ngày 3 tháng 2 năm 1986 ở Yame, Fukuoka) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản hiện tại thi đấu cho Ventforet Kofu từ đầu mùa giải 2012 sau 11 năm gắn bó với Avispa Fukuoka.
Thống kê sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Cập nhật đến ngày 23 tháng 2 năm 2018.[1][2]
Câu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp Hoàng đế Nhật Bản | J. League Cup | Tổng cộng | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | Số trận | Bàn thắng | ||
Avispa Fukuoka | 2004 | 28 | 1 | 1 | 1 | – | 29 | 2 | |
2005 | 33 | 7 | 0 | 0 | – | 33 | 7 | ||
2006 | 22 | 2 | 2 | 0 | 1 | 0 | 25 | 2 | |
2007 | 46 | 5 | 2 | 0 | – | 48 | 5 | ||
2008 | 39 | 7 | 1 | 0 | – | 40 | 7 | ||
2009 | 40 | 10 | 2 | 0 | – | 42 | 10 | ||
2010 | 23 | 5 | 3 | 1 | – | 26 | 6 | ||
2011 | 32 | 1 | 2 | 0 | 1 | 0 | 35 | 1 | |
JEF United Chiba | 2012 | 34 | 8 | 1 | 0 | – | 35 | 8 | |
2013 | 37 | 9 | 1 | 0 | – | 38 | 9 | ||
2014 | 22 | 0 | 1 | 0 | – | 23 | 0 | ||
2015 | 28 | 1 | 2 | 0 | – | 30 | 1 | ||
Ventforet Kofu | 2016 | 34 | 5 | 1 | 0 | 4 | 0 | 39 | 5 |
2017 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 450 | 61 | 19 | 2 | 6 | 0 | 478 | 63 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "J1&J2&J3選手名鑑ハンディ版 2018 (NSK MOOK)", 7 tháng 2 năm 2018, Nhật Bản, ISBN 978-4905411529 (p. 155 out of 289)
- ^ Nippon Sports Kikaku Publishing inc./日本スポーツ企画出版社, "2017 J1&J2&J3選手名鑑 (NSK MOOK)", 8 tháng 2 năm 2017, Nhật Bản, ISBN 978-4905411420 (p. 114 out of 289)
Liên kết ngoài
[sửa | sửa mã nguồn]- Profile at Ventforet Kofu
- Tanaka Yusuke tại J.League (tiếng Nhật)