Tập tin:The emperor of China from 'The Universal Traveller'.jpg
Tập tin gốc (800×1.067 điểm ảnh, kích thước tập tin: 179 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảThe emperor of China from 'The Universal Traveller'.jpg |
"The East Indies" (South and Southeast Asia): *the whole map*: *northwest* (shown above); *northeast*; *southwest*; *southeast*; miniature maps mostly from 'The Universal Traveller' by Thomas Salmon, London, 1752 [1729], many with modern hand coloring:
A later map by Salmon from 'A New Geographical and Historical Grammar...' (W. Johnston, London), 1766: *"East Indies"*: *northwest*; *northeast*; *southwest*; *southeast*; *the South*
Views from 'The Universal Traveller', 1752 and other editions: General views =*Accra (Ghana)* =*"Africa" (allegorical)* =*Habits of the Americans* =*animal species* =*apes and chimps* =*Arabs and Negroes* =*an armillary sphere (1766)* =*"Asia" (allegorical)* =*Batavians* =*Batavians (2)* =*Borneans* =*Bornean town* =*Constantinople* =*fish species* =*Hormuz* =*Javanese* =*Jerusalem* =*Loango (Congo)* =*Persians* =*Potala Palace, Tibet* =*San Salvador (Congo)* =*Tartars*: *detail 1*; *detail 2* =*Eastern Tartars* =*Teneriffe* =*Tonkinese* =*Trier* =*Turks* =*Xavier (Guinea)* Views of Europe =*Amsterdam* =*Antiparos (Greece)* =*Antwerp* =*Augsburg* =*Basel* =*Berlin* =*Brussels* =*Cadiz* =*Cologne* =*Copenhagen* =*Dutch* =*Flushing (Netherloands)* =*Frankfurt* =*Geneva* =*Ghent* =*Greeks* =*Greek priests* =*Metz* =*Middelburg (Netherlands)* =*Munster* =*Nuremberg* =*Oxford University* =*Prague* =*Spaniards* =*Vienna* Views of China =*Ambassador conducted to an audience* =*Ambassadors meeting the Emperor in China* =*An Audience of Leave* =*a Banquet in China* =*Bells of Peking and Erfurt* =*a Bonze; a Husbandman* =*a plan of Canton* =*Canton* =*Catching wild ducks with turtle shells in China* =*Chinese barks* =*Chinese husbandmen* =*Chinese ladies* =*Chinese sepulchres* =*the Emperor of China* =*Fishing with traps in China* =*the Five Horse Heads mountains* =*the Flying Bridge on the Whang-ho* =*a Fortress in China* =*Fu Chew Fu* =*the Great Wall of China* =*Hu Kew Hyen (Macau)* =*the Imperial Throne of China* =*Kon Jan Fiam temple* =*Nanking*; *a detail* =*Nan Yang* =*Paulinshi temple*; *a caption* =*Peking*; *detail 1*; *detail 2*; *detail 3* =*Peking observatory* =*Porcelain tower at Nanking* =*Sang Wan Hab mountains* =*Shau Chew* =*Silk manufacture in China* =*A Street in China* =*Supreme Imperial Hall of Audience* =*Temple in China (1)* =*Temple in China (2)* =*Temple images in China* =*Temple interior in China* =*Tong-chew*; *a detail* =*Tyen Tsing Wey fortress* See also: *images from "Modern History," 1732* KONICA MINOLTA DIGITAL CAMERA |
|||||
Ngày | ||||||
Nguồn gốc | http://www.columbia.edu/itc/mealac/pritchett/00maplinks/mughal/salmonmaps/salmonmaps.html#madras | |||||
Tác giả | Thomas Salmon | |||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
11 10 2006
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 16:42, ngày 10 tháng 1 năm 2016 | 800×1.067 (179 kB) | Baddu676 |
Trang sử dụng tập tin
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại bcl.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại pt.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại uk.wikipedia.org
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | Konica Minolta Camera, Inc. |
---|---|
Dòng máy ảnh | DiMAGE A2 |
Thời gian mở ống kính | 1/50 giây (0,02) |
Số F | f/3,5 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 16:28, ngày 11 tháng 10 năm 2006 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 48,53125 mm |
Tiêu đề của hình | KONICA MINOLTA DIGITAL CAMERA |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | DiMAGE A2 Ver.1.00 |
Ngày giờ sửa tập tin | 16:28, ngày 11 tháng 10 năm 2006 |
Định vị Y và C | Căn giữa |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 125 |
Phiên bản Exif | 2.21 |
Ngày giờ số hóa | 16:28, ngày 11 tháng 10 năm 2006 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ sáng (APEX) | 3,8 |
Độ lệch phơi sáng | 0 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,62 APEX (f/3,51) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |