Bước tới nội dung

Tập tin:THSRC frequency.png

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

THSRC_frequency.png (589×462 điểm ảnh, kích thước tập tin: 13 kB, kiểu MIME: image/png)

Miêu tả

Miêu tả
English: Daily, weekly frequency of normal scheduled Taiwan High Speed Rail Corporation (THSRC) train services. Extra trains during holidays and cancellations due to extraordinary events not shown
Ngày
Nguồn gốc Tác phẩm được tạo bởi người tải lên
Tác giả Rontombontom

Source data

Evolution of THSRC train frequencies
Timetable
valid from...
Trains per day (both directions) Trains per week
(both directions)
Mon Tue Wed Thu Fri Sat Sun
January 5, 2007[1] 38 266
March 31, 2007[2] 50 350
June 1, 2007[3] 62 434
July 27, 2007[4] 74 518
September 14, 2007[5] 91 637
November 9, 2007[6] 113 791
January 18, 2008[7][6] 120 114 120 126 834
July 4, 2008[8] 132 128 132 140 928
December 1, 2008[9] 134 130 134 142 942
March 16, 2009[10] 106 128 130 134 816
July 1, 2009[11][12] 116 132 130 137 863
January 8, 2010[13] 118 116 137 133 143 879
July 1, 2010[14] 120 118 137 135 146 892
July 12, 2010[15] 123 121 140 135 146 907
October 1, 2010[16] 125 123 140 135 146 915
December 1, 2010[17] 125 123 140 135 146 915
February 9, 2011[18] 125 123 140 135 146 915
July 1, 2011[19][20] 125 142 136 149 927
September 2, 2013[21] - - - - 927
December 23, 2013[22] - - - - 954
December 1, 2015[23] - - - - 964
December 2, 2016[24] - - - - 960
April 28, 2017[25] - - - - 967
July 1, 2017[26] - - - - 974
July 1, 2018[27] - - - - 989
October 8, 2018[28] - - - - 997
July 1, 2019[29] - - - - 1015
July 28, 2019[30] - - - - 1016
Potential maximum
with current 30 trains
[31]
176 1232

See also

References

  1. High speed rail commences operations. Taipei Times (2007-01-06). Retrieved on 2010-09-28.
  2. THSRC plans to increase trains. Taipei Times (2007-03-10). Retrieved on 2010-09-28.
  3. Business Briefs/THSRC adding more trains. Taipei Times (2007-05-30). Retrieved on 2010-09-28.
  4. Taiwan Quick Take/THSRC adds more trains. Taipei Times (2007-07-28). Retrieved on 2010-09-28.
  5. Taiwan News Quick Take/THSR to increase trains. Taipei Times (2007-09-04). Retrieved on 2010-09-28.
  6. a b 高鐵對台灣經濟發展的影響 (in Chinese). THSRC (2007). Archived from the original on 2011-07-03. Retrieved on 2010-09-28.
  7. 2008 Annual Report (in Chinese). THSRC. Retrieved on 2010-09-28.
  8. THSRC to increase service; revenues lag. The China Post (2008-05-31). Retrieved on 2008-09-06.
  9. 台灣高鐵12月1日起每天增開2班次 (in Chinese). THSRC (28 November 2008). Retrieved on 2010-09-28.
  10. 高鐵16日起調整營運班表 平日全面擴大優惠 (in Chinese). THSRC (12 March 2009). Retrieved on 2010-09-28.
  11. 高鐵暑期疏運計畫明(7月1日)正式展開,並推出標準車廂對號座「4人同行 1人免費」及商務車廂「玩樂高鐵 精選假期」優惠。 (in Chinese). THSRC (30 June 2009). Retrieved on 2009-09-07.
  12. 台灣高鐵9月1日起,將繼續沿用現行暑期疏運班表,每週提供863班次列車,其中701班次適用藍橘雙色優惠,優惠車次比例81.2%。 (in Chinese). THSRC (25 August 2009). Retrieved on 2009-09-07.
  13. 旅運持續成長,台灣高鐵週五至週一增班 (in Chinese). THSRC (31 December 2009). Retrieved on 2010-01-03.
  14. 高鐵優惠大放送 回數票85折 定期票48折 增班改點拚營收 自由座車廂增加天天服務 (in Chinese). THSRC (1 June 2010). Retrieved on 2010-06-30.
  15. 高鐵7月12日至9月30日,週一至週五 每天加開3班列車 (in Chinese). THSRC (2010-07-08). Retrieved on 2010-09-28.
  16. 高鐵10/1起增班 502車次9/20起增加自由座車廂 (in Chinese). THSRC (2010-09-15). Retrieved on 2010-09-28.
  17. Timetable 101201 (in Chinese). THSRC (2010-12-01). Retrieved on 2011-02-11.
  18. Timetable 110209 (in Chinese). THSRC (2011-02-09). Retrieved on 2011-05-01.
  19. 12月底前刷卡搭高鐵 限量升等商務車廂 (in Chinese). THSRC (2011-06-30). Retrieved on 2011-07-10.
  20. Timetable 110701 (in Chinese). THSRC (2011-07-01). Retrieved on 2011-07-10.
  21. 台灣高鐵9/2起實施新班表 每週增加12班次 8/6起開放售票 (in Chinese). THSRC (2013-08-02). Retrieved on 2019-12-09.
  22. 12/23起台灣高鐵每週尖峰時段增開27班,每週4節自由座列車增至204班,近現行4倍 (in Chinese). THSRC (2013-12-09). Retrieved on 2019-12-09.
  23. 台灣高鐵12/1起全面調整時刻表 (in Chinese). THSRC (2015-10-29). Retrieved on 2019-12-09.
  24. 台灣高鐵12/2起週末增開8班11/5起售票 調整週一北上3班次區間列車為7節自由座 (in Chinese). THSRC (2016-11-03). Retrieved on 2019-12-09.
  25. 台灣高鐵增開清晨6點左營站北上列車 中、南部旅客 轉乘機捷出國更方便 (in Chinese). THSRC (2017-03-29). Retrieved on 2019-12-09.
  26. 台灣高鐵7/1起每週增開7班次列車 並推出「學生暑期優惠專案」 6/4開放購票 (in Chinese). THSRC (2017-06-01). Retrieved on 2019-12-09.
  27. 滿足平日商務通勤、週末返鄉旅遊需求 高鐵7月起每週增加15班次 6/4起開放購票 (in Chinese). THSRC (2018-05-23). Retrieved on 2019-12-09.
  28. 滿足平日商務旅運需求 高鐵10/8起每週增加8班次 9/11起開放購票 (in Chinese). THSRC (2018-09-07). Retrieved on 2019-12-09.
  29. 台灣高鐵7月起增開18班次 每週提供1015班列車 晨間通勤時段台中北上提前發車 行程規劃更便利 (in Chinese). THSRC (2019-05-27). Retrieved on 2019-12-09.
  30. 台灣高鐵7/28起每週日新增一班次北上列車 8/1起調整兩班次自由座車廂配置 (in Chinese). THSRC (2019-07-23). Retrieved on 2019-12-09.
  31. THSRC to increase runs, buy more new cars: Ou Chin-der. Taipei Times (2008-11-22). Retrieved on 2009-01-17.

Giấy phép

Tôi, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo các giấy phép sau:
w:vi:Creative Commons
ghi công chia sẻ tương tự
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công - Chia sẻ tương tự 3.0 Chưa chuyển đồi
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
  • chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc tạo tác phẩm mới dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
GNU head Bạn có quyền sao chép, phân phối và/hoặc sửa đổi tài liệu này theo những điều khoản được quy định trong Giấy phép Tài liệu Tự do GNU, phiên bản 1.2 hoặc các phiên bản mới hơn được Quỹ Phần mềm Tự do; quy định; ngoại trừ những phần không được sửa đổi, bìa trước và bìa sau. Bạn có thể xem giấy phép nói trên ở phần Giấy phép Tài liệu Tự do GNU.
Bạn có thể chọn giấy phép mà bạn muốn.

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

462 pixel

checksum Tiếng Anh

7c8060ebe9c337e8fdf1fb3951b38ef2a64563ea

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại19:12, ngày 10 tháng 7 năm 2011Hình xem trước của phiên bản lúc 19:12, ngày 10 tháng 7 năm 2011589×462 (13 kB)RontombontomUpdate with 2011-07-01 timeplan
22:24, ngày 1 tháng 5 năm 2011Hình xem trước của phiên bản lúc 22:24, ngày 1 tháng 5 năm 2011589×462 (12 kB)RontombontomMay 1 update
14:48, ngày 11 tháng 2 năm 2011Hình xem trước của phiên bản lúc 14:48, ngày 11 tháng 2 năm 2011589×462 (12 kB)RontombontomExpand to Q1/2011, remove title unnecessary due to image captions, increase some font sizes, transparent background
10:43, ngày 12 tháng 10 năm 2010Hình xem trước của phiên bản lúc 10:43, ngày 12 tháng 10 năm 2010589×462 (12 kB)RontombontomDashed lines, current month not shaded
21:37, ngày 28 tháng 9 năm 2010Hình xem trước của phiên bản lúc 21:37, ngày 28 tháng 9 năm 2010589×462 (12 kB)Rontombontom{{Information |Description={{en|1=Frequency of normal scheduled Taiwan High Speed Rail Corporation (THSRC) train services. Extra trains during holidays and cancellations due to extraordinary events not shown}} |Source={{own}} |Author=[[User:Rontombontom|R
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này: