English: Smoking cessation is the process of discontinuing tobacco smoking. Tobacco smoke contains nicotine, which is addictive and can cause dependence.
فارسی: ترک سیگار عبارت است از روند قطع مصرف دائم تنباکو. دود تنباکو نیکوتین دارد که باعث اعتیاد میشود. خلاصی از نیکوتین این روند را بسیار طولانی و سخت مینماید.
Français : Le sevrage tabagique est l'arrêt de la consommation de tabac, dans le but de s'affranchir de la dépendance induite. Bien que le sevrage du tabac puisse être spontané, il existe plusieurs aides, essentiellement destinées à arrêter de fumer.
Русский: Отказ от курения, как и от других форм потребления табака, может быть сложен в силу зависимости, вызываемой никотином.
Svenska: Rökavvänjning är den process det innebär att upphöra med vanan att inhalera tobaksrök.
Người nào gán tài liệu này với tác phẩm nghĩa là đã hiến tác phẩm cho phạm vi công cộng bằng cách từ bỏ mọi quyền lợi của người đó đối với tác phẩm theo quy định của luật bản quyền, có hiệu lực trên toàn thế giới và các quyền lợi pháp lý phụ mà người đó có được trong tác phẩm, đến mức độ mà luật pháp cho phép. Bạn được tự do sao chép, phân phối, và biểu diễn tác phẩm này, tất cả đều không bắt buộc ghi công.
http://creativecommons.org/publicdomain/zero/1.0/deed.enCC0Creative Commons Zero, Public Domain Dedicationfalsefalse
Chú thích
Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này
ترک سیگار فرآیند عدم ادامه کشیدن تنباکو می باشد. دود تنباکو حاوی نیکوتین است که اعتیادآور است و می تواند باعث وابستگی شود.