Bước tới nội dung

Tập tin:Maehdrescher schema nummeriert.svg

Nội dung trang không được hỗ trợ ở ngôn ngữ khác.
Tập tin này từ Wikimedia Commons
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia

Tập tin gốc (tập tin SVG, 1.600×652 điểm ảnh trên danh nghĩa, kích thước: 107 kB)

Miêu tả

Miêu tả
Deutsch: Schemazeichnung eines Mähdreschers – Baugruppen eines konventionellen Mähdreschers mit Tangentialdreschwerk und Hordenschüttlern
English: Schematic drawing of a combine harvester - assemblies of a conventional combine harvester with tangential threshing mechanism and straw walkers.
Ngày
Nguồn gốc Original: Maehdrescher_schema_nummeriert.png by Hans Wastlhuber, 2006-12-14
Tác giả
Giấy phép
(Dùng lại tập tin)
Hans Wastlhuber & Tucvbif, người giữ bản quyền tác phẩm này, từ đây phát hành nó theo giấy phép sau:
w:vi:Creative Commons
ghi công chia sẻ tương tự
Tập tin này được phát hành theo Giấy phép Creative Commons Ghi công–Chia sẻ tương tự 2.5 Chung
Bạn được phép:
  • chia sẻ – sao chép, phân phối và chuyển giao tác phẩm
  • pha trộn – để chuyển thể tác phẩm
Theo các điều kiện sau:
  • ghi công – Bạn phải ghi lại tác giả và nguồn, liên kết đến giấy phép, và các thay đổi đã được thực hiện, nếu có. Bạn có thể làm các điều trên bằng bất kỳ cách hợp lý nào, miễn sao không ám chỉ rằng người cho giấy phép ủng hộ bạn hay việc sử dụng của bạn.
  • chia sẻ tương tự – Nếu bạn biến tấu, biến đổi, hoặc tạo tác phẩm mới dựa trên tác phẩm này, bạn chỉ được phép phân phối tác phẩm mới theo giấy phép y hệt hoặc tương thích với tác phẩm gốc.
Đây là một ảnh đã được chỉnh sửa, có nghĩa là nó đã được chỉnh sửa kỹ thuật số so với phiên bản gốc. Các chỉnh sửa: Преобразовал в SVG, добавил доп. элементы. Có thể xem phiên bản gốc tại đây: Maehdrescher schema nummeriert.png. Các chỉnh sửa được thực hiện bởi Tucvbif.

Translations

Dansk: Oversigt
Deutsch: Legende
English: Caption
Français : Légende
Gàidhlig: Tuairisgeul
Italiano: Legenda
Polski: Legenda
Русский: Легенда
日本語 凡例
中文 示例
1
Dansk: Vinde/Rigle
Deutsch: Haspel
English: revolving reel
Français : rabatteur à griffes
Gàidhlig: Crann-tachrais
Italiano: Aspo
Polski: motowidło/nagarniacz
Русский: Мотовило
日本語 リール
中文 拨禾轮
2
Dansk: Knive
Deutsch: Messerbalken
English: reciprocating knife cutter bar
Français : barre de coupe
Gàidhlig: Gad-chorragach
Italiano: Barra falciante
Polski: zespół (podzespół) tnący
Русский: Режущий аппарат
日本語 カッターバー
中文 收割台
3
Dansk: Indføringssnegl
Deutsch: Einzugsschnecke
English: Header auger
Français : vis d’alimentation
Gàidhlig: Bidhis trusaidh
Italiano: Convogliatore a coclea
Polski: podajnik ślimakowo-palcowy
Русский: Шнек
日本語 クロスオーガ
中文 搅龙
4
Dansk: Indførringselevator
Deutsch: Schrägförderer
English: Grain conveyor
Français : convoyeur
Gàidhlig: Bann-togail
Italiano: Elevatore a nastro
Polski: przenośnik pochyły
Русский: Наклонная камера с транспортёром
日本語 チェーンコンベア
中文 谷粒传送带
5
Dansk: Stenfælde
Deutsch: Steinfang(mulde)
English: Stone trap
Français : récupérateur de pierres
Gàidhlig: glac na cloiche
Italiano: Recupero pietre
Polski: chwytacz kamieni
Русский: Камнеуловитель
日本語 ?
中文 石块阱
6
Dansk: Tærskecylinder
Deutsch: Dreschtrommel
English: threshing drum/cylinder
Français : batteur
Gàidhlig: ruidheal-bualaidh
Italiano: Battitore
Polski: bęben młócący pochyły
Русский: Молотильный барабан
日本語 脱穀ドラム
中文 脱离滚筒
7
Dansk: Bro
Deutsch: Dreschkorb
English: concave
Français : contre-batteur
Gàidhlig: ciste-bualaidh
Italiano: Controbattitore
Polski: sklepisko/klepisko
Русский: Дека
日本語 コンケーブ
中文 脱粒凹板
8
Dansk: Halmrystere
Deutsch: Hordenschüttler
English: straw walkers
Français : secoueurs
Gàidhlig: carraigeaich fhodair
Italiano: Scuotipaglia
Polski: klafisze/wytrząsacze
Русский: Соломотряс
日本語 ストローウォーカー
中文 逐稿器
9
Dansk: Tilløbsplan
Deutsch: Stufenboden/Vorbereitungsboden
English: Grain pan
Français : table de préparation
Gàidhlig: bòrd ghràine
Italiano: Recupero pietre
Polski: podsiewacz
Русский: Транспортная доска
日本語 シーブ
中文 谷粒盘
10
Dansk: Underblæser
Deutsch: Gebläse
English: blower/fan
Français : ventilateur
Gàidhlig: gaotharan
Italiano: Ventilatore
Polski: wentylator wialni
Русский: Вентилятор
日本語 ファン(送風機)
中文 鼓风机
11
Dansk: Over sold
Deutsch: Obersieb
English: top sieve
Français : grille supérieure
Gàidhlig: criathar uachdar
Italiano: Primo crivello
Polski: sito wstępne
Русский: Решето половы
日本語 チャフシーブ
中文 可调节顶筛面
12
Dansk: Under sold
Deutsch: Untersieb
English: bottom sieve
Français : grille inférieure
Gàidhlig: criathar iochdar
Italiano: Secondo crivello
Polski: sito dokładne
Русский: Колосовое решето
日本語 グレンシーブ
中文 底筛面
13
Dansk: Retursnegl
Deutsch: Überkehrschnecke
English: Ear conveyor
Français : récupérateur à otons
Gàidhlig: bann nan diasan
Italiano: Coclea recupero mezze spighe
Polski: podajnik kłosowy
Русский: Колосовый шнек
日本語 返送オーガ
中文 穗子传送带
14
Dansk: Returelevator
Deutsch: Überkehr
English: Recyklation of ears
Français : retour à otons
Gàidhlig: ath-chuairtear nan dias
Italiano: Riciclaggio delle mezze spighe
Polski: kłosy do powtórnego omłotu
Русский: Возврат колосков
日本語 返送エレベータ
中文 穗子再脱粒
15
Dansk: Kornsnegl
Deutsch: Kornschnecke
English: Grain auger
Français : élévateur à grains
Gàidhlig: bidhis ghràine
Italiano: Coclea raccolta granella
Polski: przenośniki zboża
Русский: Зерновой шнек
日本語 穀粒オーガ
中文 谷粒螺旋钻
16
Dansk: Korntank
Deutsch: Korntank
English: grain tank
Français : trémie à grains
Gàidhlig: trabhailt
Italiano: Tramoggia granella
Polski: zbiornik ziarna
Русский: Бункер для зерна
日本語 穀粒タンク
中文 谷仓
17
Dansk: Halmsnitter
Deutsch: Strohhäcksler
English: chaff cutter/chaffer
Français : broyeur de paille
Italiano: Trinciapaglia
Polski: rozdrabniacz słomy
Русский: Измельчитель соломы
日本語 ストローチョッパー
中文 铡草刀
18
Dansk: Førerkabine
Deutsch: Fahrerkabine
English: operator's cab
Français : cabine de conduite
Gàidhlig: bothag stiuradair
Italiano: Cabina di guida
Polski: kabina operatora
Русский: Кабина управления
日本語 運転席
中文 驾驶室
19
Dansk: Motor
Deutsch: Motor
English: engine
Français : moteur
Gàidhlig: caradair
Italiano: Motore
Polski: silnik
Русский: Двигатель
日本語 エンジン
中文 发动机
20
Dansk: tømmesnegl
Deutsch: Abladeschnecke
English: Unloading auger
Français : vis de vidange
Gàidhlig: bidhis libhrigidh
Italiano: coclea di scarico
Polski: przenośnik śrubowy
Русский: Разгрузочный шнек
日本語 ?
中文 卸粮器
21
Dansk: Halmføre
Deutsch: Wendetrommel
English: Impeller
Français : tire paille
Gàidhlig: roth-iomain
Italiano: Postbattitore
Polski:  ?
Русский: Отбойный битер
日本語 ?
中文 叶轮

Chú thích

Ghi một dòng giải thích những gì có trong tập tin này

Khoản mục được tả trong tập tin này

mô tả

652 pixel

1.600 pixel

checksum Tiếng Anh

ccea2569bc5c4abdbe2a71557ea63fe53927c3f8

Lịch sử tập tin

Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.

Ngày/giờHình xem trướcKích cỡThành viênMiêu tả
hiện tại14:29, ngày 5 tháng 7 năm 2012Hình xem trước của phiên bản lúc 14:29, ngày 5 tháng 7 năm 20121.600×652 (107 kB)Tucvbifstraw stripper
12:29, ngày 24 tháng 1 năm 2010Hình xem trước của phiên bản lúc 12:29, ngày 24 tháng 1 năm 20101.600×652 (104 kB)TucvbifReverted to version as of 17:12, 15 August 2009 А зачем Hinchcy вернул ошибочную картинку?
17:03, ngày 15 tháng 8 năm 2009Hình xem trước của phiên bản lúc 17:03, ngày 15 tháng 8 năm 20091.600×652 (104 kB)Tucvbif{{Information |Description=Schemazeichnung eines Mähdreschers |Source=*File:Maehdrescher_schema_nummeriert.png |Date=2009-08-15 17:03 (UTC) |Author=*File:Maehdrescher_schema_nummeriert.png: Hans Wastlhuber *derivative work: ~~~ |Permission=se
Có 1 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):

Sử dụng tập tin toàn cục

Những wiki sau đang sử dụng tập tin này: