Tập tin:Flag of Aizubange Fukushima.JPG
Flag_of_Aizubange_Fukushima.JPG (361×229 điểm ảnh, kích thước tập tin: 46 kB, kiểu MIME: image/jpeg)
Tập tin này từ Wikimedia Commons. Trang miêu tả nó ở đấy được sao chép dưới đây. Commons là kho lưu trữ tập tin phương tiện có giấy phép tự do. Bạn có thể tham gia. |
Miêu tả
Miêu tảFlag of Aizubange Fukushima.JPG |
日本語: 会津坂下町旗 English: Flag of Aizubange, Fukushima |
|||||||
Ngày | ||||||||
Nguồn gốc | 「図典 日本の市区町村 p49」1965年3月16日制定 | |||||||
Tác giả | Unknoen | |||||||
Giấy phép (Dùng lại tập tin) |
|
|||||||
Phiên bản khác |
|
Khoản mục được tả trong tập tin này
mô tả
8 7 2012
captured with Tiếng Anh
Fujifilm FinePix F600EXR Tiếng Anh
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 15:35, ngày 2 tháng 5 năm 2014 | 361×229 (46 kB) | Mti | 修正 | |
03:04, ngày 8 tháng 7 năm 2012 | 118×87 (38 kB) | Mti | {{Information |Description ={{en|1=Flag of Aizubange Fukushima}} {{ja|1=会津坂下町旗}} |Source =「図典 日本の市区町村 p49」1965年3月16日制定 |Author =mti |Date =2012-7-8 |Permission ={{ConverttoSVG... |
Trang sử dụng tập tin
Chưa có trang nào ở Wikipedia tiếng Việt liên kết đến tập tin này.
Đặc tính hình
Tập tin này chứa thông tin bổ sung, có thể được thêm từ máy ảnh kỹ thuật số hoặc máy quét được sử dụng để tạo hoặc số hóa tập tin.
Nếu tập tin đã được sửa đổi so với trạng thái ban đầu, một số chi tiết có thể không phản ánh đầy đủ tập tin đã sửa đổi.
Hãng máy ảnh | FUJIFILM |
---|---|
Dòng máy ảnh | FinePix F600EXR |
Thời gian mở ống kính | 1/550 giây (0,0018181818181818) |
Số F | f/3,5 |
Ngày giờ sinh dữ liệu | 12:32, ngày 15 tháng 3 năm 2012 |
Độ dài tiêu cự thấu kính | 4,4 mm |
Hướng | Thường |
Phân giải theo bề ngang | 72 điểm/inch |
Phân giải theo chiều cao | 72 điểm/inch |
Phần mềm sử dụng | Digital Camera FinePix F600EXR Ver1.02 |
Ngày giờ sửa tập tin | 12:32, ngày 15 tháng 3 năm 2012 |
Định vị Y và C | Đồng vị trí |
Chế độ phơi sáng | Chương trình chuẩn |
Điểm tốc độ ISO | 100 |
Phiên bản Exif | 2.3 |
Ngày giờ số hóa | 12:32, ngày 15 tháng 3 năm 2012 |
Ý nghĩa thành phần |
|
Độ nén (bit/điểm) | 4 |
Tốc độ cửa chớp | 9,13 |
Độ mở ống kính (APEX) | 3,6 |
Độ sáng (APEX) | 9,32 |
Độ lệch phơi sáng | 0,67 |
Khẩu độ cực đại qua đất | 3,6 APEX (f/3,48) |
Chế độ đo | Lấy mẫu |
Nguồn sáng | Không biết |
Đèn chớp | Đèn flash không chớp, tắt flash cưỡng ép |
Phiên bản Flashpix được hỗ trợ | 1 |
Không gian màu | sRGB |
Phân giải X trên mặt phẳng tiêu | 2.986 |
Phân giải Y trên mặt phẳng tiêu | 2.986 |
Đơn vị phân giải trên mặt phẳng tiêu | 3 |
Phương pháp đo | Đầu đo vùng màu một mảnh |
Nguồn tập tin | Máy chụp hình tĩnh kỹ thuật số |
Loại cảnh | Hình chụp thẳng |
Sửa hình thủ công | Thường |
Chế độ phơi sáng | Phơi sáng tự động |
Cân bằng trắng | Cân bằng trắng tự động |
Kiểu chụp cảnh | Chuẩn |
Khoảng cách tới vật | Không biết |