Tập tin:Arsinoitherium122DB.jpg
Giao diện
Kích thước hình xem trước: 800×436 điểm ảnh. Độ phân giải khác: 320×174 điểm ảnh | 640×349 điểm ảnh | 1.024×558 điểm ảnh | 1.280×698 điểm ảnh | 2.560×1.395 điểm ảnh | 4.000×2.180 điểm ảnh.
Tập tin gốc (4.000×2.180 điểm ảnh, kích thước tập tin: 1,37 MB, kiểu MIME: image/jpeg)
Lịch sử tập tin
Nhấn vào ngày/giờ để xem nội dung tập tin tại thời điểm đó.
Ngày/giờ | Hình xem trước | Kích cỡ | Thành viên | Miêu tả | |
---|---|---|---|---|---|
hiện tại | 17:42, ngày 18 tháng 4 năm 2009 | 4.000×2.180 (1,37 MB) | DiBgd | {{Information |Description={{en|1=Arsinoitherium zitteli from Late Eocene of Egypt}} {{ru|1=Arsinoitherium zitteli из позднего эоцена Египта.}} |Source=dmitrchel@mail.ru |Author=Creator:Dmitry Bogdanov |Date=2009 |Permission= |ot |
Trang sử dụng tập tin
Có 2 trang tại Wikipedia tiếng Việt có liên kết đến tập tin (không hiển thị trang ở các dự án khác):
Sử dụng tập tin toàn cục
Những wiki sau đang sử dụng tập tin này:
- Trang sử dụng tại ar.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại en.wikipedia.org
- Proboscidea
- Sirenia
- Desmostylia
- Paenungulata
- Rock hyrax
- Arsinoitherium
- Paleoparadoxia
- Embrithopoda
- Tethytheria
- Procavia
- Desmostylus
- Kvabebihyrax
- Arsinoitheriidae
- Pliohyrax
- Tree hyrax
- Yellow-spotted rock hyrax
- Behemotops
- Titanohyrax
- Ashoroa
- Cornwallius
- Palaeoamasia
- Crivadiatherium
- Hypsamasia
- Kronokotherium
- Desmostylidae
- Dimaitherium
- Hyrax
- Palaeoamasiidae
- Neoparadoxia
- Ocepeia
- Abdounodus
- Megalohyrax
- Geniohyus
- Antilohyrax
- Saghatherium
- Selenohyrax
- Thyrohyrax
- Pachyhyrax
- Bunohyrax
- Microhyrax
- Seggeurius
- Gigantohyrax
- Template:Paenungulatomorpha
- User:Larrayal/sandbox
- Hadrogeneios
- Paenungulatomorpha
- Parapliohyrax
- Trang sử dụng tại eo.wikipedia.org
- Trang sử dụng tại es.wikipedia.org
Xem thêm các trang toàn cục sử dụng tập tin này.