Ogawa Seiichi
Giao diện
(Đổi hướng từ Seiichi Ogawa)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Seiichi Ogawa | ||
Ngày sinh | 21 tháng 7, 1970 | ||
Nơi sinh | Chiba, Nhật Bản | ||
Vị trí | Hậu vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1989–2000 | Nagoya Grampus Eight | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Seiichi Ogawa (sinh ngày 21 tháng 7 năm 1970) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Seiichi Ogawa đã từng chơi cho Nagoya Grampus Eight.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Nagoya Grampus Eight | 1992 | - | 10 | 0 | 10 | 0 | |
1993 | 32 | 1 | 5 | 0 | 37 | 1 | |
1994 | 24 | 0 | 0 | 0 | 24 | 0 | |
1995 | 33 | 0 | - | 33 | 0 | ||
1996 | 26 | 0 | 10 | 0 | 36 | 0 | |
1997 | 27 | 1 | 7 | 0 | 34 | 1 | |
1998 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
1999 | 11 | 1 | 1 | 0 | 12 | 1 | |
2000 | 17 | 0 | 0 | 0 | 17 | 0 | |
Tổng cộng | 170 | 3 | 33 | 0 | 203 | 3 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Ogawa Seiichi tại J.League (tiếng Nhật)