Reichlingia annae
Giao diện
(Đổi hướng từ Reichlingia)
Reichlingia annae | |
---|---|
Phân loại khoa học | |
Giới (regnum) | Animalia |
Ngành (phylum) | Arthropoda |
Phân ngành (subphylum) | Chelicerata |
(không phân hạng) | Arachnomorpha |
Lớp (class) | Arachnida |
Bộ (ordo) | Araneae |
Họ (familia) | Barychelidae |
Chi (genus) | Reichlingia Rudloff, 2001[1] |
Loài (species) | R. annae |
Danh pháp hai phần | |
Reichlingia annae Reichling, 1997[2] | |
Danh pháp đồng nghĩa[3] | |
|
Reichlingia annae là một loài nhện trong họ Barychelidae. Loài này phân bố ở Belize.[4][5]
Chú thích
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ Rudloff, J.-P. (2001) Anmerkungen zur systematischen Stellung von Acanthopelma rufescens F.O.P.-Cambridge, 1897 und Acanthopelma annae Reichling, 1997 (Ischnocolinae: Theraphosidae: Mygalomorphae), sowie die Einrichtung einer neuen Gattung Reichlingia gen. nov. (Mygalomorphae: Barychelidae: Trichopelmatinae). Arthropoda 9(3): 14-20.
- ^ Reichling, S. B. (1997) A diminutive new species of Acanthopelma from Belize (Araneae: Theraphosidae). Bull. Br. arachnol. Soc. 10: 337-340.
- ^ “Gen. Reichlingia Rudloff, 2001”, World Spider Catalog, Natural History Museum Bern, truy cập ngày 25 tháng 2 năm 2016
- ^ Platnick, Norman I. (2010):The world spider catalog, version 11.0. American Museum of Natural History
- ^ http://www.tarantupedia.com/ischnocolinae
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- Dữ liệu liên quan tới Reichlingia annae tại Wikispecies