Pago Youth
Giao diện
(Đổi hướng từ Pago Youth FC)
Tên đầy đủ | Pago Youth Football Club | ||
---|---|---|---|
Biệt danh | Pago Youth | ||
Người quản lý | Ailao Tualaulelei | ||
Giải đấu | Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ | ||
2023 | 3. | ||
|
Pago Youth là một câu lạc bộ bóng đá Samoa thuộc Mỹ đến từ Pago Pago, Samoa thuộc Mỹ. Hiện tại đội bóng thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ, hạng đấu cao nhất của giải bóng đá trong nước, và từng 4 lần giành chức vô địch, giúp Pago Youth trở thành đội bóng thành công nhất ở Samoa thuộc Mỹ cùng với PanSa FC.
Danh hiệu
[sửa | sửa mã nguồn]Đội hình hiện tại
[sửa | sửa mã nguồn]Ghi chú: Quốc kỳ chỉ đội tuyển quốc gia được xác định rõ trong điều lệ tư cách FIFA. Các cầu thủ có thể giữ hơn một quốc tịch ngoài FIFA.
|
|
Đội Dự bị
[sửa | sửa mã nguồn]Pago Youth cũng có một đội dự bị (Pago Youth B), cũng thi đấu ở Giải bóng đá vô địch quốc gia Samoa thuộc Mỹ.
Thành tích ở các giải đấu
[sửa | sửa mã nguồn]ASFA Senior League 2008
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng: 1 (Vô địch – danh hiệu đầu tiên)
Thứ hạng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pago Youth | 12 | 11 | 1 | 0 | 34 |
2 | Black Roses | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 |
3 | Renegades | 12 | 10 | 0 | 2 | 30 |
4 | PanSa East | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 |
5 | Tafuna Jets | 12 | 8 | 0 | 4 | 24 |
6 | Lion Hearts | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 |
7 | Fagasa Youth | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 |
8 | Fagatogo | 12 | 5 | 0 | 7 | 15 |
9 | Green Bay | 12 | 4 | 1 | 7 | 13 |
10 | FC SKBU | 12 | 3 | 0 | 9 | 9 |
11 | Peace Brothers | 12 | 2 | 1 | 9 | 7 |
12 | Ilaoa & Toomata | 12 | 1 | 1 | 10 | 4 |
13 | Utulei Youth | 12 | 0 | 0 | 12 | 0 |
NB: Utulei Youth bị loại [1]
ASFA Senior League 2009
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng: 3 (đội chính) & 10 (đội dự bị)
Thứ hạng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Black Roses | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 |
2 | Ilaoa & Toomata | 7 | 6 | 0 | 1 | 18 |
3 | Pago Youth A | 7 | 5 | 0 | 2 | 15 |
4 | PanSa East | 7 | 4 | 1 | 2 | 13 |
5 | Fagasa Youth | 7 | 4 | 0 | 3 | 12 |
6 | Tafuna Jets | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 |
7 | FC SKBC | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 |
8 | Green Bay | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 |
9 | Utulei Youth | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 |
10 | Pago Youth B | 7 | 1 | 0 | 6 | 3 |
ASFA Senior League 2010
[sửa | sửa mã nguồn]Thứ hạng: 1 (Vô địch – danh hiệu thứ 2) (đội chính)
Thứ hạng | Đội | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pago Youth A | 7 | 7 | 0 | 0 | 21 |
2 | Vailoatai Youth | 7 | 5 | 1 | 1 | 16 |
3 | FC SKBC | 7 | 4 | 2 | 1 | 14 |
4 | Lion Heart | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 |
5 | PanSa East | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 |
6 | Lauli'i | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 |
7 | Green Bay | 7 | 0 | 1 | 6 | 1 |
8 | Tafuna Jets B | 6 | 0 | 1 | 5 | 1 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ http://www.rsssf.com/tablesa/amsamoa08.html "American Samoa 2008" Retrieved ngày 27 tháng 7 năm 2011
|