Hirose Osamu
Giao diện
(Đổi hướng từ Osamu Hirose)
Thông tin cá nhân | |||
---|---|---|---|
Tên đầy đủ | Osamu Hirose | ||
Ngày sinh | 6 tháng 6, 1965 | ||
Nơi sinh | Saitama, Nhật Bản | ||
Vị trí | Tiền vệ | ||
Sự nghiệp cầu thủ chuyên nghiệp* | |||
Năm | Đội | ST | (BT) |
1984–2000 | Urawa Reds | ||
*Số trận ra sân và số bàn thắng ở câu lạc bộ tại giải quốc gia |
Osamu Hirose (sinh ngày 6 tháng 6 năm 1965) là một cầu thủ bóng đá người Nhật Bản.[1]
Sự nghiệp câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]Osamu Hirose đã từng chơi cho Urawa Reds.
Thống kê câu lạc bộ
[sửa | sửa mã nguồn]J.League
[sửa | sửa mã nguồn]Đội | Năm | J.League | J.League Cup | Tổng cộng | |||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Urawa Reds | 1992 | - | 7 | 0 | 7 | 0 | |
1993 | 26 | 2 | 1 | 1 | 27 | 3 | |
1994 | 18 | 4 | 2 | 0 | 20 | 4 | |
1995 | 49 | 2 | - | 49 | 2 | ||
1996 | 24 | 4 | 9 | 0 | 33 | 4 | |
1997 | 19 | 1 | 4 | 0 | 23 | 1 | |
1998 | 23 | 0 | 4 | 1 | 27 | 1 | |
1999 | 13 | 0 | 3 | 0 | 16 | 0 | |
2000 | 7 | 0 | 0 | 0 | 7 | 0 | |
Tổng cộng | 179 | 13 | 30 | 2 | 209 | 15 |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ a b Hirose Osamu tại J.League (tiếng Nhật)