Mitratapide
Giao diện
Dữ liệu lâm sàng | |
---|---|
Tên thương mại | Yarvitan |
Đồng nghĩa | Mitratapid; R103757 |
Dược đồ sử dụng | By mouth (0.5% solution) |
Mã ATCvet | |
Dữ liệu dược động học | |
Sinh khả dụng | 55–69% |
Liên kết protein huyết tương | >99.9%[1] |
Chuyển hóa dược phẩm | Extensive gan (sulfoxidation); first pass effect |
Chu kỳ bán rã sinh học | 6.3 hours (mitratapide), up to 44.7 hours (metabolites) |
Bài tiết | Feces (80–90%)[2] |
Các định danh | |
Tên IUPAC
| |
Số đăng ký CAS | |
PubChem CID | |
ChemSpider | |
Định danh thành phần duy nhất | |
KEGG | |
Dữ liệu hóa lý | |
Công thức hóa học | C36H41ClN8O4S |
Khối lượng phân tử | 717.28 g/mol |
Mẫu 3D (Jmol) | |
SMILES
| |
Định danh hóa học quốc tế
|
Mitratapide là một loại thuốc thú y để điều trị cho những con chó thừa cân và béo phì được bán dưới tên biệt dược Yarvitan. Cơ chế tác động của nó liên quan đến việc ức chế protein chuyển triglyceride microsome (MTP) chịu trách nhiệm cho việc hấp thụ lipid trong chế độ ăn uống.[3] Nghiên cứu lâm sàng cũng cho thấy rằng mitratapide có thể giúp đẩy lùi tình trạng kháng insulin ở chó.[4]
Thuốc được phát triển bởi Janssen Pharmaceutica và có liên quan về mặt hóa học với các loại thuốc chống nấm như itraconazole cũng được phát triển bởi Janssen.
Mitratapide (dưới tên thương hiệu là Yarvitan) đã được Cơ quan y tế châu Âu ủy quyền sử dụng tại EU để giúp giảm cân ở chó, nhưng nó đã bị rút khỏi thị trường ở EU.[5]
Xem thêm
[sửa | sửa mã nguồn]Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]- ^ “Yarvitan 5 mg/ml Oral Solution for Dogs. Summary of Product Characteristics” (PDF). www.ema.europa.eu. Bản gốc (PDF) lưu trữ ngày 27 tháng 8 năm 2016. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2016.
- ^ “Yarvitan (mitratapide). Scientific Discussion” (PDF). www.ema.europa.eu. Truy cập ngày 27 tháng 8 năm 2016.[liên kết hỏng]
- ^ Mitratapide Lưu trữ 2012-04-05 tại Wayback Machine , vetstream.com
- ^ Dobenecker, B; De Bock, M; Engelen, M; Goossens, L; Scholz, A; Kienzle, E (2009). “Effect of mitratapide on body composition, body measurements and glucose tolerance in obese Beagles”. Veterinary Research Communications. 33 (8): 839–47. doi:10.1007/s11259-009-9232-5. PMC 2776940. PMID 19544001.
- ^ German, AJ (ngày 20 tháng 10 năm 2016). “Weight management in obese pets: the tailoring concept and how it can improve results”. Acta Veterinaria Scandinavica. 58 (Suppl 1): 57. doi:10.1186/s13028-016-0238-z. PMC 5073926. PMID 27766974.