Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Hắc Long Giang/tài liệu
Đây là một trang con tài liệu dành cho Mô đun:Location map/data/China Heilongjiang. Nó gồm có các thông tin hướng dẫn sử dụng, thể loại và các nội dung khác không thuộc về phần trang mô đun gốc. |
tên | Hắc Long Giang | |||
---|---|---|---|---|
tọa độ biên | ||||
54 | ||||
121 | ←↕→ | 135 | ||
43 | ||||
tâm bản đồ | 48°30′B 128°00′Đ / 48,5°B 128°Đ | |||
hình | China Heilongjiang location map.svg
| |||
hình 1 | China Heilongjiang relief location map.png
| |||
Mô đun:Location map/data/Trung Quốc Hắc Long Giang là một giá trị bản đồ định vị được sử dụng để trình bày các điểm đánh dấu và các nhãn trên một bản đồ sử dụng phép chiếu đẳng chữ nhật của Hắc Long Giang. Các điểm đánh dấu được đặt dựa trên vĩ độ và kinh độ trên bản đồ mặc định hoặc một hình ảnh bản đồ tương đương.
Cách dùng
Các thông số được sử dụng bởi các bản mẫu sau khi được gọi với tham số "Trung Quốc Hắc Long Giang":
{{Location map|Trung Quốc Hắc Long Giang |...}}
{{Location map many|Trung Quốc Hắc Long Giang |...}}
{{Location map+|Trung Quốc Hắc Long Giang |...}}
{{Location map~|Trung Quốc Hắc Long Giang |...}}
Thông số trên bản đồ
name = Hắc Long Giang
- Tên sử dụng trong chú thích bản đồ mặc định
image = China Heilongjiang location map.svg
- Ảnh bản đồ mặc định, mà không có các không gian tên "Hình:" hay "Tập tin:"
image1 = China Heilongjiang relief location map.png
- Ảnh bản đồ phụ, thường là bản đồ địa hình, có thể được hiển thị nhờ tham số relief hoặc AlternativeMap
top = 54
- Vĩ độ rìa trên cùng của bản đồ, tính bằng độ thập phân
bottom = 43
- Vĩ độ tại rìa bên dưới của bản đồ, tính bằng độ thập phân
left = 121
- Kinh độ tại rìa trái của bản đồ, tính bằng độ thập phân
right = 135
- Kinh độ tại rìa phải của bản đồ, tính bằng độ thập phân
Bản đồ phụ
Các bản mẫu {{Location map}}, {{Location map many}}, và {{Location map+}} có các tham số để chỉ ra cụ thể hình ảnh một bản đồ phụ. Bản đồ image1 có thể được sử dụng với tham số relief hoặc AlternativeMap. Các ví dụ có thể được quan sát ở bên dưới hoặc như sau:
- Bản mẫu:Bản đồ định vị
- Bản mẫu:Location map+/relief
- Bản mẫu:Bản đồ định vị
- Template:Location map+/AlternativeMap
Độ chính xác
Kinh độ: từ tây sang đông các giá trị bản đồ này bao phủ 14 độ.
- Với hình ảnh có chiều rộng 200 pixel là 0.07 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều rộng 1000 pixel là 0.014 độ trên pixel.
Vĩ độ: từ bắc xuống nam các giá trị bản đồ này bao phủ 11 độ.
- Với hình ảnh có chiều cao 200 pixel là 0.055 độ trên pixel.
- Với hình ảnh có chiều cao 1000 pixel là 0.011 độ trên pixel.